Bản dịch của từ Blubber trong tiếng Việt

Blubber

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blubber (Adjective)

blˈʌbɚ
blˈʌbəɹ
01

(môi của một người) sưng lên hoặc nhô ra.

Of a persons lips swollen or protruding.

Ví dụ

Her blubber lips made her look like a pufferfish.

Đôi môi phồng của cô ấy khiến cô ấy trông giống cá nóc.

He didn't like her blubber lips, finding them unattractive.

Anh ta không thích đôi môi phồng của cô ấy, thấy chúng không hấp dẫn.

Did the blubber lips affect her confidence during the interview?

Đôi môi phồng có ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy trong phỏng vấn không?

Blubber (Noun)

blˈʌbɚ
blˈʌbəɹ
01

Chất béo của động vật có vú ở biển, đặc biệt là cá voi và hải cẩu.

The fat of sea mammals especially whales and seals.

Ví dụ

Whales store blubber to survive in cold ocean waters during winter.

Cá voi lưu trữ mỡ để sống sót trong nước biển lạnh vào mùa đông.

Seals do not have enough blubber to stay warm in summer.

Hải cẩu không có đủ mỡ để giữ ấm vào mùa hè.

Do you know how much blubber a whale can have?

Bạn có biết một con cá voi có thể có bao nhiêu mỡ không?

Blubber is used as a source of oil in some cultures.

Mỡ cá voi được sử dụng như một nguồn dầu trong một số văn hóa.

Some people find the smell of blubber unpleasant.

Một số người thấy mùi của mỡ cá voi không dễ chịu.

Blubber (Verb)

blˈʌbɚ
blˈʌbəɹ
01

Khóc ồn ào và không kiểm soát được; nức nở.

Cry noisily and uncontrollably sob.

Ví dụ

She began to blubber when her friend moved to another city.

Cô ấy bắt đầu khóc nức nở khi bạn cô ấy chuyển đến thành phố khác.

He did not blubber during the emotional farewell at the airport.

Anh ấy không khóc nức nở trong buổi chia tay đầy cảm xúc tại sân bay.

Did you see her blubber at the charity event last week?

Bạn có thấy cô ấy khóc nức nở tại sự kiện từ thiện tuần trước không?

She blubbered uncontrollably after receiving a low score on her IELTS test.

Cô ấy khóc thét không kiểm soát sau khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra IELTS của mình.

He tried not to blubber during the speaking test, but tears flowed.

Anh ấy cố gắng không khóc thét trong bài kiểm tra nói, nhưng nước mắt chảy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blubber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blubber

Không có idiom phù hợp