Bản dịch của từ Blubber trong tiếng Việt
Blubber
Blubber (Adjective)
(môi của một người) sưng lên hoặc nhô ra.
Of a persons lips swollen or protruding.
Her blubber lips made her look like a pufferfish.
Đôi môi phồng của cô ấy khiến cô ấy trông giống cá nóc.
He didn't like her blubber lips, finding them unattractive.
Anh ta không thích đôi môi phồng của cô ấy, thấy chúng không hấp dẫn.
Did the blubber lips affect her confidence during the interview?
Đôi môi phồng có ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy trong phỏng vấn không?
Blubber (Noun)
Chất béo của động vật có vú ở biển, đặc biệt là cá voi và hải cẩu.
The fat of sea mammals especially whales and seals.
Whales store blubber to survive in cold ocean waters during winter.
Cá voi lưu trữ mỡ để sống sót trong nước biển lạnh vào mùa đông.
Seals do not have enough blubber to stay warm in summer.
Hải cẩu không có đủ mỡ để giữ ấm vào mùa hè.
Do you know how much blubber a whale can have?
Bạn có biết một con cá voi có thể có bao nhiêu mỡ không?
Blubber is used as a source of oil in some cultures.
Mỡ cá voi được sử dụng như một nguồn dầu trong một số văn hóa.
Some people find the smell of blubber unpleasant.
Một số người thấy mùi của mỡ cá voi không dễ chịu.
Blubber (Verb)
Khóc ồn ào và không kiểm soát được; nức nở.
Cry noisily and uncontrollably sob.
She began to blubber when her friend moved to another city.
Cô ấy bắt đầu khóc nức nở khi bạn cô ấy chuyển đến thành phố khác.
He did not blubber during the emotional farewell at the airport.
Anh ấy không khóc nức nở trong buổi chia tay đầy cảm xúc tại sân bay.
Did you see her blubber at the charity event last week?
Bạn có thấy cô ấy khóc nức nở tại sự kiện từ thiện tuần trước không?
She blubbered uncontrollably after receiving a low score on her IELTS test.
Cô ấy khóc thét không kiểm soát sau khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra IELTS của mình.
He tried not to blubber during the speaking test, but tears flowed.
Anh ấy cố gắng không khóc thét trong bài kiểm tra nói, nhưng nước mắt chảy.
Họ từ
"Blubber" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa mỡ dày trong cơ thể của động vật biển như cá voi và hải cẩu, có chức năng giữ ấm và dự trữ năng lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và thực phẩm, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn. Ngoài ra, động từ "to blubber" chỉ hành động khóc hoặc than thở to tiếng, tuy nhiên, sự diễn đạt này có thể mang sắc thái tiêu cực trong các tình huống nhất định.
Từ "blubber" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "nói lảm nhảm" hoặc "khóc lóc" với âm điệu ồn ào. Nguyên gốc từ "blub", được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức, có nghĩa tương tự. Theo thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ lớp mỡ dày của các loài động vật biển, đặc biệt là cá voi, do sự liên kết giữa âm thanh ồn ào mà chúng phát ra và chất béo mà chúng sở hữu. Hiện tại, "blubber" không chỉ phản ánh về mặt sinh học mà còn gợi nhớ hình ảnh sự yếu đuối hay đau khổ trong giao tiếp.
Từ "blubber" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc hành động khóc một cách ồn ào. Trong tiếng Anh phổ thông, "blubber" thường được sử dụng để chỉ mỡ trong cơ thể động vật hoặc trong hoạt động chế biến thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và các tác phẩm điện ảnh miêu tả cảm xúc mạnh mẽ, làm tăng tính hình tượng cho ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp