Bản dịch của từ Sash trong tiếng Việt

Sash

Noun [U/C]

Sash (Noun)

sˈæʃ
sˈæʃ
01

Một dải hoặc vòng vải dài đeo qua một bên vai hoặc quanh eo, đặc biệt là một phần của đồng phục hoặc trang phục chính thức.

A long strip or loop of cloth worn over one shoulder or round the waist, especially as part of a uniform or official dress.

Ví dụ

The mayor wore a golden sash during the ceremony.

Thị trưởng mặc một chiếc dây đai màu vàng trong lễ.

The military officer proudly displayed his sash at the event.

Sĩ quan quân đội tự hào trưng bày dây đai của mình tại sự kiện.

02

Khung giữ kính trong cửa sổ, thường là một trong hai khung trượt trong cửa sổ trượt.

A frame holding the glass in a window, typically one of two sliding frames in a sash window.

Ví dụ

The old house had wooden sashes on its windows.

Ngôi nhà cũ có khung gỗ trên cửa sổ.

She painted the sash of the window with a fresh coat.

Cô ấy sơn khung cửa sổ bằng một lớp sơn mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sash

Không có idiom phù hợp