Bản dịch của từ Sash trong tiếng Việt
Sash
Noun [U/C]
Sash (Noun)
sˈæʃ
sˈæʃ
Ví dụ
The mayor wore a golden sash during the ceremony.
Thị trưởng mặc một chiếc dây đai màu vàng trong lễ.
The military officer proudly displayed his sash at the event.
Sĩ quan quân đội tự hào trưng bày dây đai của mình tại sự kiện.
Ví dụ
The old house had wooden sashes on its windows.
Ngôi nhà cũ có khung gỗ trên cửa sổ.
She painted the sash of the window with a fresh coat.
Cô ấy sơn khung cửa sổ bằng một lớp sơn mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sash
Không có idiom phù hợp