Bản dịch của từ Sash trong tiếng Việt
Sash
Sash (Noun)
The mayor wore a golden sash during the ceremony.
Thị trưởng mặc một chiếc dây đai màu vàng trong lễ.
The military officer proudly displayed his sash at the event.
Sĩ quan quân đội tự hào trưng bày dây đai của mình tại sự kiện.
She received a sash as a prize for her outstanding performance.
Cô ấy nhận được một chiếc dây đai như một giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
The old house had wooden sashes on its windows.
Ngôi nhà cũ có khung gỗ trên cửa sổ.
She painted the sash of the window with a fresh coat.
Cô ấy sơn khung cửa sổ bằng một lớp sơn mới.
The sash windows in the historic building were beautifully crafted.
Các cửa sổ khung trong tòa nhà lịch sử được chế tác tinh xảo.
Dạng danh từ của Sash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sash | Sashes |
Họ từ
Từ "sash" trong tiếng Anh chỉ loại dải vải thường được sử dụng để trang trí hoặc làm điểm nhấn cho trang phục, đặc biệt là áo khoác hoặc váy. Trong tiếng Anh Anh, "sash" có thể chỉ đến các dải vải trang trí cho các bộ đồng phục, như trong các lễ hội hoặc điền kinh. Ở tiếng Anh Mỹ, "sash" cũng được sử dụng nhưng có thể đề cập đến các loại thanh hay khung của cửa sổ. Sự khác biệt về ngữ nghĩa thường không rõ ràng, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể làm rõ ý nghĩa cụ thể.
Từ "sash" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sæculum", mang nghĩa là "thế kỷ". Chữ này đã phát triển qua tiếng Pháp "sache", chỉ một dải vải dùng để trang trí hoặc buộc. Ở thế kỷ 18, "sash" được sử dụng chủ yếu để chỉ dải vải trang phục, thường được mặc quanh eo hoặc vai. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến dải vải mà còn được sử dụng trong kiến trúc, như một phần của cửa sổ. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ theo thời gian.
Từ "sash" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn kỹ năng của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trang phục hoặc kiến trúc. Phần Đọc và Viết có khả năng chứa thuật ngữ này trong các bài viết về thời trang hoặc thiết kế nội thất. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về trang phục truyền thống hoặc sự kiện đặc biệt. Ngoài ra, “sash” thường liên quan đến các bối cảnh như lễ hội, cuộc thi sắc đẹp và trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp