Bản dịch của từ Shat trong tiếng Việt
Shat

Shat (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của shit.
Simple past and past participle of shit.
He shat on the sidewalk in public.
Anh ấy đã ị trên vỉa hè ở nơi công cộng.
The dog shat on the neighbor's lawn yesterday.
Con chó đã ị trên bãi cỏ nhà hàng xóm ngày hôm qua.
She shat in the park during the protest.
Cô ấy đã ị trong công viên trong cuộc biểu tình.
Dạng động từ của Shat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shat |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shitting |
Họ từ
Từ "shat" là dạng quá khứ của động từ "sh*t" trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ hành động đi đại tiện. Đây là một từ lóng thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường và có thể được coi là thô bỉ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sh*t" được sử dụng phổ biến, trong khi "shat" ít thấy hơn trong văn viết chính thức. Các phiên bản trong tiếng Anh đều có cùng ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và tính chất trang trọng của giao tiếp.
Từ "shat" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceattian", có nghĩa là "đi đại tiện". Từ này liên quan đến tiếng Đức cổ "skatō", cũng mang nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ này thể hiện sự chuyển hóa âm thanh và nghĩa trong ngôn ngữ qua nhiều thế kỷ. Ngày nay, "shat" thường được sử dụng như một từ lóng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự không chính thức và có phần khiếm nhã khi đề cập đến hành động đi vệ sinh.
Từ "shat" là một dạng quá khứ của động từ "shit", có ý nghĩa là đi vệ sinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện bởi tính chất không trang trọng và thường liên quan đến ngôn ngữ hàng ngày hoặc giao tiếp không chính thức. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc không chính thức, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc tác phẩm nghệ thuật giải trí. Do đó, "shat" không phù hợp với ngữ cảnh học thuật hay chuyên môn.