Bản dịch của từ Shat trong tiếng Việt

Shat

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shat (Verb)

ʃˈæt
ʃˈæt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của shit.

Simple past and past participle of shit.

Ví dụ

He shat on the sidewalk in public.

Anh ấy đã ị trên vỉa hè ở nơi công cộng.

The dog shat on the neighbor's lawn yesterday.

Con chó đã ị trên bãi cỏ nhà hàng xóm ngày hôm qua.

She shat in the park during the protest.

Cô ấy đã ị trong công viên trong cuộc biểu tình.

Dạng động từ của Shat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shat

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shat

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shitting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shat

Không có idiom phù hợp