Bản dịch của từ Shaver trong tiếng Việt
Shaver

Shaver (Noun)
I bought a new shaver for my father’s birthday last week.
Tôi đã mua một cái máy cạo râu mới cho sinh nhật bố tôi tuần trước.
My brother does not use a shaver; he prefers traditional razors.
Anh trai tôi không sử dụng máy cạo râu; anh ấy thích dao cạo truyền thống.
Did you see the latest shaver model released by Philips last month?
Bạn đã thấy mẫu máy cạo râu mới nhất của Philips ra mắt tháng trước chưa?
The shaver played soccer with his friends every Saturday afternoon.
Cậu bé chơi bóng đá với bạn bè mỗi chiều thứ Bảy.
That shaver does not like to go to the park anymore.
Cậu bé đó không thích đi công viên nữa.
Is the shaver in your neighborhood friendly with everyone?
Cậu bé trong khu phố của bạn có thân thiện với mọi người không?
Họ từ
Từ "shaver" trong tiếng Anh có nghĩa là dụng cụ dùng để cạo râu hoặc cạo tóc. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các dụng cụ điện hoặc cầm tay, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "shaver" cũng có thể chỉ chung cho các loại máy cạo râu. Khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể không đáng kể, nhưng một số từ đồng nghĩa như "razor" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "shaver" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shafian", có nghĩa là "cạo" hoặc "cắt". Đến từ gốc tiếng Latinh "shavare", từ "shav-" liên quan trực tiếp đến hành động cạo râu. Từ này đã phát triển qua các thời kỳ, liên kết với các thiết bị dùng để cắt hoặc cạo, với ý nghĩa hiện tại chỉ đến dụng cụ cạo râu. Sự chuyển đổi này phản ánh một sự phát triển tự nhiên từ hành động sang đối tượng.
Từ "shaver" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến chủ đề sức khỏe và đời sống cá nhân. Trong IELTS Writing hay Speaking, "shaver" có thể được sử dụng khi thảo luận về vệ sinh cá nhân hoặc các sản phẩm tiêu dùng. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như trong các cửa hàng bán đồ điện gia dụng hoặc trong các cuộc trò chuyện về thói quen chăm sóc bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp