Bản dịch của từ Shaver trong tiếng Việt

Shaver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shaver (Noun)

ʃˈeɪvɚ
ʃˈeɪvəɹ
01

Một chiếc dao cạo điện.

An electric razor.

Ví dụ

I bought a new shaver for my father’s birthday last week.

Tôi đã mua một cái máy cạo râu mới cho sinh nhật bố tôi tuần trước.

My brother does not use a shaver; he prefers traditional razors.

Anh trai tôi không sử dụng máy cạo râu; anh ấy thích dao cạo truyền thống.

Did you see the latest shaver model released by Philips last month?

Bạn đã thấy mẫu máy cạo râu mới nhất của Philips ra mắt tháng trước chưa?

02

Một chàng trai trẻ.

A young lad.

Ví dụ

The shaver played soccer with his friends every Saturday afternoon.

Cậu bé chơi bóng đá với bạn bè mỗi chiều thứ Bảy.

That shaver does not like to go to the park anymore.

Cậu bé đó không thích đi công viên nữa.

Is the shaver in your neighborhood friendly with everyone?

Cậu bé trong khu phố của bạn có thân thiện với mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shaver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shaver

Không có idiom phù hợp