Bản dịch của từ Shazam trong tiếng Việt
Shazam

Shazam (Interjection)
Được sử dụng để giới thiệu một hành động, câu chuyện hoặc sự biến đổi phi thường.
Used to introduce an extraordinary deed story or transformation.
Shazam! The community raised $10,000 for local schools last year.
Shazam! Cộng đồng đã quyên góp 10.000 đô la cho các trường địa phương năm ngoái.
Shazam! The charity event did not raise enough money this time.
Shazam! Sự kiện từ thiện không quyên góp đủ tiền lần này.
Did you hear? Shazam! They transformed the park into a beautiful garden!
Bạn có nghe không? Shazam! Họ đã biến công viên thành một khu vườn đẹp!
Từ "shazam" được sử dụng phổ biến ở trong văn hóa hiện đại để chỉ một hành động hoặc trạng thái bất ngờ, thường gắn liền với sự xuất hiện bất ngờ của điều gì đó thú vị hoặc kỳ diệu. Thuật ngữ này cũng được biết đến qua ứng dụng nhận dạng âm nhạc cùng tên, giúp người dùng xác định bài hát đang phát. Từ này không phân biệt Anh-Anh hay Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng.
Từ "shazam" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được phổ biến qua văn hóa đại chúng, đặc biệt trong truyện tranh và phim ảnh. Gốc rễ của từ này bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "shah" có nghĩa là “vua” và "zam" có nghĩa là “mệnh lệnh” hoặc “lệnh”. Thuật ngữ này được sử dụng để biểu thị sự biến đổi kỳ diệu hoặc sức mạnh phi thường. Sự kết hợp này phản ánh bản chất ma thuật và đặc quyền của từ, phù hợp với ý nghĩa hiện tại trong việc chỉ sự bất ngờ hoặc phép thuật.
Từ "shazam" thường ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc, tiêu biểu cho việc nhận diện bài hát. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể không phổ biến, ngoại trừ khi thảo luận về công nghệ âm nhạc. Trong phần Nói, từ này có khả năng xuất hiện khi nói về ứng dụng gọi tên bài hát. Từ "shazam" chủ yếu được biết đến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt liên quan đến âm nhạc và công nghệ tìm kiếm bài hát.