Bản dịch của từ She-devil trong tiếng Việt

She-devil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

She-devil (Noun)

ʃi dˈɛvl
ʃi dˈɛvl
01

Một người phụ nữ bị coi là xấu xa hoặc độc hại trong bối cảnh siêu nhiên hoặc thần thoại.

A woman regarded as evil or malicious in a supernatural or mythological context.

Ví dụ

She was described as a she-devil by her jealous coworkers.

Cô ấy được mô tả là một con quỷ đực bởi đồng nghiệp ghen tị của mình.

He warned his friend not to trust the she-devil in disguise.

Anh ấy cảnh báo bạn của mình không nên tin tưởng con quỷ đực đang ẩn danh.

Did you hear the rumor about the new employee being a she-devil?

Bạn có nghe tin đồn về nhân viên mới là một con quỷ đực không?

She was accused of being a she-devil by her jealous coworker.

Cô ấy bị cáo buộc là một con quỷ bởi đồng nghiệp ghen tị.

He claimed that his ex-girlfriend was a she-devil who ruined his life.

Anh ấy khẳng định rằng người yêu cũ của anh là một con quỷ đã phá hủy cuộc sống của anh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/she-devil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with She-devil

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.