Bản dịch của từ Shed tears trong tiếng Việt
Shed tears

Shed tears (Verb)
Khóc, đặc biệt là một cách ồn ào hoặc không kiểm soát được.
To cry especially in a noisy or uncontrolled way.
She shed tears when she heard the sad news.
Cô ấy rơi nước mắt khi nghe tin buồn.
The children shed tears after losing their favorite toy.
Những đứa trẻ rơi nước mắt sau khi mất đồ chơi yêu thích của họ.
He shed tears of joy when he received the award.
Anh ấy rơi nước mắt vui mừng khi nhận giải thưởng.
Shed tears (Idiom)
Khóc, đặc biệt là một cách ồn ào hoặc không kiểm soát được.
To cry especially in a noisy or uncontrolled way.
She shed tears when she heard the sad news.
Cô ấy rơi nước mắt khi nghe tin buồn.
The children shed tears after losing their favorite toy.
Những đứa trẻ rơi nước mắt sau khi mất đồ chơi yêu thích của mình.
The movie's ending made everyone shed tears in the theater.
Kết thúc của bộ phim khiến mọi người rơi nước mắt trong rạp chiếu phim.
Cụm từ "shed tears" có nghĩa là rơi nước mắt, thường liên quan đến cảm xúc buồn bã hoặc hạnh phúc. Trong tiếng Anh, "shed" được sử dụng để chỉ hành động phát ra hoặc thải ra, trong khi "tears" chỉ nước mắt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ này với cùng một nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, "shed tears" có thể được thay thế bằng những cụm từ như "cry" trong ngữ cảnh bình thường hơn.
Cụm từ "shed tears" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "shed" được phát triển từ động từ tiếng Saxon cổ "sceadan", có nghĩa là "rời bỏ, tách ra". Từ "tears" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tear", vốn có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *tāraz. Lịch sử của cụm từ này phản ánh quá trình tâm lý liên quan đến nỗi buồn hoặc cảm xúc mãnh liệt, mà qua đó con người biểu đạt nỗi đau bằng nước mắt, thể hiện rõ sự kết nối giữa ngôn ngữ và cảm xúc trong văn hóa xã hội.
Cụm từ "shed tears" thường được sử dụng trong bối cảnh biểu đạt cảm xúc, nhất là khi nói về nỗi buồn, sự đau khổ hoặc niềm vui. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về cảm xúc cá nhân và trong Writing khi mô tả tình huống cảm xúc trong bài luận. Tần suất xuất hiện trung bình, chủ yếu trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, nơi diễn đạt sâu sắc về cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
