Bản dịch của từ Sheepishly trong tiếng Việt
Sheepishly

Sheepishly (Adverb)
Một cách ngượng ngùng; nhu mì; tự giác; với sự bối rối.
In a sheepish way meekly selfconsciously with embarrassment.
He smiled sheepishly when asked about his low IELTS score.
Cậu ấy mỉm cười một cách ngại ngùng khi được hỏi về điểm IELTS thấp.
She did not speak sheepishly during her presentation at the conference.
Cô ấy không nói một cách ngại ngùng trong buổi thuyết trình tại hội nghị.
Did he act sheepishly when receiving feedback from the examiner?
Liệu cậu ấy có hành động ngại ngùng khi nhận phản hồi từ giám khảo không?
Họ từ
Từ "sheepishly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động hoặc thái độ biểu lộ sự xấu hổ, ngại ngùng hoặc thẹn thùng, thường là do cảm giác mắc lỗi hoặc thiếu tự tin. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái bất an, chần chừ khi phải đối mặt với trách nhiệm hoặc đánh giá của người khác. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sheepishly" được sử dụng tương tự trong cách diễn đạt và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết.
Từ "sheepishly" có nguồn gốc từ cụm từ "sheep" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "sceap", từ gốc Đức cổ "scepaz". Từ này liên quan đến hình ảnh của loài cừu, thường được nhận diện bởi sự nhút nhát và tính cách hiền lành. Trong lịch sử, hành vi của cừu thường được liên kết với sự e dè và thiếu tự tin, từ đó dẫn đến cách dùng hiện tại, chỉ sự xấu hổ hoặc rụt rè khi phải đối diện với một tình huống khó xử.
Từ "sheepishly" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh diễn đạt cảm giác hối lỗi hoặc xấu hổ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và hội thoại hàng ngày để mô tả một trạng thái tâm lý ngại ngùng hoặc không tự tin, thường liên quan đến những tình huống như nhận lỗi hay bị chỉ trích. Tần suất sử dụng của từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào cảm xúc trong giao tiếp.