Bản dịch của từ Sheet music trong tiếng Việt

Sheet music

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheet music (Noun)

ʃit mjˈuzɪk
ʃit mjˈuzɪk
01

Một dạng nhạc được viết hoặc in hiển thị các nốt và lời của một bài hát hoặc sáng tác.

A written or printed form of music that shows the notes and lyrics for a song or composition.

Ví dụ

The band played from sheet music at the charity concert last Saturday.

Ban nhạc đã chơi từ bản nhạc tại buổi hòa nhạc từ thiện hôm thứ Bảy.

They do not use sheet music for their improvised performances.

Họ không sử dụng bản nhạc cho các buổi biểu diễn ứng tác của mình.

Do you have the sheet music for that popular song?

Bạn có bản nhạc cho bài hát phổ biến đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sheet music/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheet music

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.