Bản dịch của từ Sheet music trong tiếng Việt
Sheet music

Sheet music (Noun)
Một dạng nhạc được viết hoặc in hiển thị các nốt và lời của một bài hát hoặc sáng tác.
A written or printed form of music that shows the notes and lyrics for a song or composition.
The band played from sheet music at the charity concert last Saturday.
Ban nhạc đã chơi từ bản nhạc tại buổi hòa nhạc từ thiện hôm thứ Bảy.
They do not use sheet music for their improvised performances.
Họ không sử dụng bản nhạc cho các buổi biểu diễn ứng tác của mình.
Do you have the sheet music for that popular song?
Bạn có bản nhạc cho bài hát phổ biến đó không?
"Sheet music" (tiếng Việt: "nhạc ghi") là một thuật ngữ chỉ bản ghi chép các phần nhạc của một tác phẩm âm nhạc, bao gồm nốt nhạc, lời bài hát và các ký hiệu biểu diễn khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, ảnh hưởng bởi ngữ điệu và âm nhấn.
Thuật ngữ "sheet music" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "charta", có nghĩa là giấy hay tài liệu. Trong thế kỷ 15, với sự phát triển của in ấn, việc sản xuất bản nhạc được thực hiện trên giấy, tạo thành các trang nhạc độc lập. Ý nghĩa hiện tại của "sheet music" liên quan đến việc ghi chép các nốt nhạc dưới dạng tài liệu, cho phép người chơi dễ dàng tiếp cận và thể hiện các tác phẩm âm nhạc.
Từ "sheet music" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, nơi nó có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng vẫn có trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và giải trí. Trong các tình huống thông thường, "sheet music" thường được đề cập trong việc học nhạc, biểu diễn âm nhạc, hoặc trong các buổi hòa nhạc, nơi nhạc công cần tài liệu ghi chú để thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp