Bản dịch của từ Shepherd's pie trong tiếng Việt

Shepherd's pie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shepherd's pie (Noun)

ʃˈɛpdɚfˌaɪ
ʃˈɛpdɚfˌaɪ
01

Đĩa thịt băm đặt dưới lớp khoai tây nghiền.

A dish of minced meat under a layer of mashed potato.

Ví dụ

Shepherd's pie is a popular comfort food in many households.

Shepherd's pie là một món ăn quen thuộc phổ biến trong nhiều gia đình.

The shepherd's pie recipe requires ground beef and creamy mashed potatoes.

Công thức làm shepherd's pie yêu cầu thịt bò xay và khoai tây nghiền kem.

At the social gathering, everyone enjoyed the shepherd's pie served.

Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người đều thích thú với shepherd's pie được phục vụ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shepherd's pie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shepherd's pie

Không có idiom phù hợp