Bản dịch của từ Sherd trong tiếng Việt

Sherd

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sherd (Noun)

01

(niên đại hoặc khảo cổ học) hình thức thay thế của mảnh vỡ.

Dated or archaeology alternative form of shard.

Ví dụ

The archaeologist found a sherd from the ancient civilization.

Nhà khảo cổ học đã tìm thấy một mảnh từ nền văn minh cổ.

The museum curator displayed the sherd in a glass case.

Người quản lý bảo tàng trưng bày mảnh đất trong hộp kính.

Did the history student study the sherd as part of the exhibit?

Sinh viên lịch sử đã nghiên cứu mảnh đất như một phần của triển lãm chưa?

The archaeologist found a sherd from the ancient civilization.

Nhà khảo cổ học tìm thấy một mảnh từ nền văn minh cổ đại.

There was no sherd left at the excavation site.

Không còn mảnh nào tại hiện trường khai quật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sherd cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sherd

Không có idiom phù hợp