Bản dịch của từ Sherd trong tiếng Việt
Sherd

Sherd (Noun)
(niên đại hoặc khảo cổ học) hình thức thay thế của mảnh vỡ.
Dated or archaeology alternative form of shard.
The archaeologist found a sherd from the ancient civilization.
Nhà khảo cổ học đã tìm thấy một mảnh từ nền văn minh cổ.
The museum curator displayed the sherd in a glass case.
Người quản lý bảo tàng trưng bày mảnh đất trong hộp kính.
Did the history student study the sherd as part of the exhibit?
Sinh viên lịch sử đã nghiên cứu mảnh đất như một phần của triển lãm chưa?
The archaeologist found a sherd from the ancient civilization.
Nhà khảo cổ học tìm thấy một mảnh từ nền văn minh cổ đại.
There was no sherd left at the excavation site.
Không còn mảnh nào tại hiện trường khai quật.
Từ "sherd" được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học để chỉ những mảnh vỡ của đồ gốm, thường được tìm thấy trong các địa điểm khai quật. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản viết và cách phát âm tương đồng cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, nó ít phổ biến trong văn viết hằng ngày. "Sherd" chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu học thuật hoặc tài liệu liên quan đến khảo cổ, thể hiện sự chuyên biệt trong lĩnh vực này.
Từ "sherd" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sherdan", có nghĩa là mảnh vỡ hoặc mảnh vụn. Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những mảnh sành, gốm thường được tìm thấy trong các khu vực khảo cổ học. Từ "sherd" còn liên hệ mật thiết với các động từ Latin như "frangere" có nghĩa là làm vỡ, phản ánh qua nghĩa hiện tại của từ — những mảnh không còn nguyên vẹn, thường mang trong mình giá trị lịch sử và văn hóa.
Từ "sherd" là một thuật ngữ chỉ những mảnh vỡ của đồ gốm hay đồ thủy tinh, thường được tìm thấy trong các cuộc khai quật khảo cổ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về khảo cổ học hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "sherd" thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử hoặc khoa học xã hội, khi phân tích di sản văn hóa và các hiện vật khảo cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp