Bản dịch của từ Shiftiness trong tiếng Việt
Shiftiness

Shiftiness (Noun)
Her shiftiness made it hard to trust her intentions.
Sự lừa dối của cô ấy làm cho khó tin vào ý định của cô ấy.
The politician's shiftiness was evident during the debate.
Sự lừa dối của chính trị gia đã rõ ràng trong cuộc tranh luận.
Detecting shiftiness in a person's actions can be challenging.
Phát hiện sự lừa dối trong hành động của một người có thể là thách thức.
Họ từ
"Shiftiness" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ tính chất hay hành động không ổn định, dễ thay đổi hoặc không chính xác, thường gắn liền với sự gian dối hoặc không trung thực. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách của một người, có thể dẫn đến sự thiếu tin cậy. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về mức độ phổ biến trong văn viết hoặc văn nói.
Từ "shiftiness" có nguồn gốc từ động từ "shift" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "scyftan", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "thay đổi". Rễ từ Latinh "shiftare" cũng chỉ sự chuyển đổi, thay đổi trạng thái. Dưới hình thức danh từ, "shiftiness" diễn tả tính chất lén lút, không chân thực, thường liên quan đến sự thiếu tin cậy. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính hai mặt, khéo léo trong hành vi và cách xử sự của con người.
"Shiftiness" là một từ tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "shiftiness" có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả tính cách hoặc hành vi không rõ ràng, thường liên quan đến sự không thành thật hoặc không ổn định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ xuất hiện trong các cuộc thuyết trình, phỏng vấn hoặc khi thảo luận về các chiến lược trong môi trường kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp