Bản dịch của từ Shigella trong tiếng Việt
Shigella

Shigella (Noun)
Một loại vi khuẩn gây bệnh đường ruột của con người và các loài linh trưởng khác, một số loại vi khuẩn gây bệnh kiết lỵ.
A bacterium that is an intestinal pathogen of humans and other primates some kinds of which cause dysentery.
Shigella can cause severe diarrhea in many people during outbreaks.
Shigella có thể gây tiêu chảy nghiêm trọng cho nhiều người trong các đợt bùng phát.
Shigella does not only affect children; adults can get sick too.
Shigella không chỉ ảnh hưởng đến trẻ em; người lớn cũng có thể bị bệnh.
Is Shigella responsible for the recent dysentery cases in the community?
Shigella có phải là nguyên nhân gây ra các ca kiết lỵ gần đây trong cộng đồng không?
Shigella là một loại vi khuẩn gram âm thuộc họ Enterobacteriaceae, gây bệnh tiêu chảy cấp tính ở người, đặc biệt là trẻ em. Vi khuẩn này bao gồm bốn loài chính: Shigella dysenteriae, Shigella flexneri, Shigella boydii và Shigella sonnei. Bệnh do Shigella gây ra thường lây truyền qua đường phân-miệng, trên diện rộng ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém. Các triệu chứng bao gồm tiêu chảy ra máu, sốt và đau bụng.
Từ "shigella" có nguồn gốc từ tên của bác sĩ người Nhật Kiyoshi Shiga, người đã phát hiện ra vi khuẩn này vào đầu thế kỷ 20. Shigella thuộc họ vi khuẩn Enterobacteriaceae, có khả năng gây ra bệnh tiêu chảy cấp do độc tố tấn công vào niêm mạc ruột. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này gắn liền với khả năng gây bệnh của loại vi khuẩn này, đồng thời phản ánh những nghiên cứu về dịch tễ và phòng ngừa bệnh tiêu chảy mà Shigella gây ra.
Từ "Shigella" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến các bệnh nhiễm khuẩn ruột do vi khuẩn này gây ra. Trong kì thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài viết về y học hoặc sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong phần Viết và Nói có thể thấp hơn, do tính chuyên môn của từ. Shigella thường được nhắc đến trong các tình huống như nghiên cứu dịch tễ học, báo cáo y tế, hoặc thảo luận về phương pháp phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng.