Bản dịch của từ Shingling trong tiếng Việt
Shingling

Shingling (Verb)
The community is shingling the roof of the local library this Saturday.
Cộng đồng đang lợp mái nhà thư viện địa phương vào thứ Bảy này.
They are not shingling the houses in the neighborhood this month.
Họ không lợp mái các ngôi nhà trong khu phố tháng này.
Are they shingling the new community center next week?
Họ có lợp mái trung tâm cộng đồng mới vào tuần tới không?
Dạng động từ của Shingling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shingling |
Shingling (Noun)
The community center has a beautiful shingling roof design.
Trung tâm cộng đồng có thiết kế mái lợp đẹp.
The old house does not have shingling; it looks plain.
Ngôi nhà cũ không có mái lợp; nó trông đơn giản.
Does the new library feature modern shingling on its roof?
Thư viện mới có mái lợp hiện đại không?
Họ từ
Shingling, trong ngữ cảnh xây dựng và kiến trúc, chỉ đến việc lợp mái bằng các tấm vật liệu như gỗ hoặc ngói, được sắp xếp chồng lên nhau để đảm bảo khả năng chống thấm nước và bảo vệ cấu trúc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, shingling cũng có thể được dùng để chỉ các chiến lược tổ chức trong việc quản lý dữ liệu, như trong thuật ngữ “shingling” trong khoa học máy tính, nhằm diễn tả phương pháp phân đoạn và nhóm thông tin.
Từ "shingling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shingle", bắt nguồn từ tiếng Latinh "cingulum", có nghĩa là "dây đai" hoặc "vòng quanh". Lịch sử từ này phản ánh việc lợp mái sử dụng các lớp vật liệu phẳng chồng lên nhau, tương tự như cách các "shingle" (tấm lợp) được xếp đặt để tạo thành một bức tranh tổng thể. Ý nghĩa hiện tại của "shingling" không chỉ giới hạn trong xây dựng mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như dữ liệu và công nghệ, thể hiện sự tổ chức và cấu trúc.
Từ "shingling" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng hoặc kiến trúc. Trong tiếng Anh, từ này thường liên quan đến việc lợp mái nhà bằng vật liệu như ngói hoặc ván lợp. Ngoài ra, trong một số lĩnh vực khác, nó có thể được áp dụng trong ngành công nghiệp phần mềm để mô tả quy trình tổ chức hoặc phân loại dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp