Bản dịch của từ Shingling trong tiếng Việt

Shingling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shingling (Verb)

ʃˈɪŋɡəlɨŋ
ʃˈɪŋɡəlɨŋ
01

Che phủ (một bề mặt) bằng bệnh zona.

Cover a surface with shingles.

Ví dụ

The community is shingling the roof of the local library this Saturday.

Cộng đồng đang lợp mái nhà thư viện địa phương vào thứ Bảy này.

They are not shingling the houses in the neighborhood this month.

Họ không lợp mái các ngôi nhà trong khu phố tháng này.

Are they shingling the new community center next week?

Họ có lợp mái trung tâm cộng đồng mới vào tuần tới không?

Dạng động từ của Shingling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shingling

Shingling (Noun)

ʃˈɪŋɡəlɨŋ
ʃˈɪŋɡəlɨŋ
01

Một vật liệu hoặc cấu trúc được hình thành từ bệnh zona.

A material or structure formed of shingles.

Ví dụ

The community center has a beautiful shingling roof design.

Trung tâm cộng đồng có thiết kế mái lợp đẹp.

The old house does not have shingling; it looks plain.

Ngôi nhà cũ không có mái lợp; nó trông đơn giản.

Does the new library feature modern shingling on its roof?

Thư viện mới có mái lợp hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shingling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shingling

Không có idiom phù hợp