Bản dịch của từ Shipshape trong tiếng Việt

Shipshape

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipshape (Adjective)

ʃˈɪpʃeɪp
ʃˈɪpʃeɪp
01

Theo đúng thứ tự; cắt tỉa và gọn gàng.

In good order trim and neat.

Ví dụ

The community center is always shipshape for events like festivals.

Trung tâm cộng đồng luôn gọn gàng cho các sự kiện như lễ hội.

The neighborhood isn't shipshape after the recent storm cleanup.

Khu phố không gọn gàng sau khi dọn dẹp bão gần đây.

Is the park shipshape for the upcoming social gathering this weekend?

Công viên có gọn gàng cho buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shipshape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipshape

Không có idiom phù hợp