Bản dịch của từ Shipshape trong tiếng Việt
Shipshape

Shipshape (Adjective)
The community center is always shipshape for events like festivals.
Trung tâm cộng đồng luôn gọn gàng cho các sự kiện như lễ hội.
The neighborhood isn't shipshape after the recent storm cleanup.
Khu phố không gọn gàng sau khi dọn dẹp bão gần đây.
Is the park shipshape for the upcoming social gathering this weekend?
Công viên có gọn gàng cho buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?
Từ "shipshape" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngăn nắp, gọn gàng và tổ chức tốt. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải, mô tả tình trạng của một con tàu được bảo trì chu đáo. "Shipshape" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "shipshape" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, được kết hợp từ hai từ "ship" (tàu) và "shape" (hình dạng). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành hàng hải để chỉ trạng thái ngăn nắp, trình bày tổ chức và sạch sẽ của một tàu thuyền. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để miêu tả các không gian hoặc tình huống khác đạt tiêu chuẩn ngăn nắp và gọn gàng. Sự kết nối này phản ánh tầm quan trọng của trật tự và hiệu quả trong cả lĩnh vực hàng hải và đời sống hàng ngày.
Từ "shipshape" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc duy trì trật tự và gọn gàng, thường được dùng trong các lĩnh vực như quản lý hoặc kỹ thuật. Tuy nhiên, nó cũng xuất hiện trong các tình huống thường ngày khi mô tả sự ngăn nắp trong không gian sống hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp