Bản dịch của từ Shirking trong tiếng Việt
Shirking

Shirking (Verb)
Tránh né hoặc bỏ bê (một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm)
Avoid or neglect a duty or responsibility.
She was shirking her community service responsibilities by not showing up.
Cô ấy đã trốn trách nhiệm dịch vụ cộng đồng của mình bằng cách không xuất hiện.
The students were shirking their group project duties, causing delays.
Các học sinh đã trốn trách nhiệm dự án nhóm của họ, gây ra sự trì hoãn.
He was caught shirking his work tasks, leading to consequences.
Anh ấy đã bị bắt trốn trách nhiệm công việc của mình, dẫn đến hậu quả.
Dạng động từ của Shirking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shirk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shirked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shirked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shirks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shirking |
Họ từ
"Shirking" là một động từ có nghĩa là tránh né hoặc không thực hiện nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc công việc mà mình phải làm. Từ này có thể được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công việc, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành vi hủy bỏ trách nhiệm cá nhân, tạo ra tác động tiêu cực đối với hiệu suất làm việc của nhóm hoặc tổ chức.
Từ "shirking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "shirk", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ với nghĩa là "trốn tránh" hoặc "lẩn tránh". Nguồn gốc tiếng Latinh có thể liên kết với từ "circus", gợi nhớ đến sự quay vòng và né tránh, tạo ra một liên kết tới hành động không thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Kể từ thế kỷ 16, "shirking" được sử dụng để chỉ hành động cố tình lảng tránh trách nhiệm, thường trong bối cảnh lao động hoặc nghĩa vụ xã hội.
Từ "shirking" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường chuyên môn hóa hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về trách nhiệm và động lực trong bài viết hoặc phần Nói, liên quan đến việc trốn tránh nghĩa vụ. Trong các tình huống xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi không hoàn thành nhiệm vụ hoặc tránh né trách nhiệm công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp