Bản dịch của từ Shirking trong tiếng Việt

Shirking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shirking(Verb)

ʃˈɝkɪŋ
ʃˈɝkɪŋ
01

Tránh né hoặc bỏ bê (một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm)

Avoid or neglect a duty or responsibility.

Ví dụ

Dạng động từ của Shirking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shirk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shirked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shirked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shirks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shirking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ