Bản dịch của từ Shirking trong tiếng Việt

Shirking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shirking (Verb)

ʃˈɝkɪŋ
ʃˈɝkɪŋ
01

Tránh né hoặc bỏ bê (một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm)

Avoid or neglect a duty or responsibility.

Ví dụ

She was shirking her community service responsibilities by not showing up.

Cô ấy đã trốn trách nhiệm dịch vụ cộng đồng của mình bằng cách không xuất hiện.

The students were shirking their group project duties, causing delays.

Các học sinh đã trốn trách nhiệm dự án nhóm của họ, gây ra sự trì hoãn.

He was caught shirking his work tasks, leading to consequences.

Anh ấy đã bị bắt trốn trách nhiệm công việc của mình, dẫn đến hậu quả.

Dạng động từ của Shirking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shirk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shirked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shirked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shirks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shirking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shirking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shirking

Không có idiom phù hợp