Bản dịch của từ Shirt tail trong tiếng Việt
Shirt tail
Shirt tail (Noun)
He tucked in his shirt tail before the job interview.
Anh ấy đã gài áo vào trước buổi phỏng vấn công việc.
The waiter's shirt tail got caught in the door.
Phần đuôi áo của người phục vụ bị kẹt ở cửa.
She embroidered her initials on the shirt tail.
Cô ấy thêu chữ cái của mình lên phần đuôi áo.
Từ "shirt tail" chỉ phần vải thò ra phía dưới của áo shirt, thường là áo sơ mi. Trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được dùng để chỉ tình trạng không chính thức hoặc thiếu kiên cố, như trong cụm từ "shirt-tail relative", ám chỉ một người họ hàng xa. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không mang nghĩa bóng tương tự. Sự khác biệt nằm ở cách sử dụng và tầng lớp ngữ nghĩa đa dạng ở mỗi ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "shirt tail" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ thuật ngữ "shirt" (áo sơ mi) và "tail" (đuôi). Đuôi áo sơ mi, thường nhô ra từ viền dưới của áo, gắn liền với hình ảnh người mặc không chỉnh tề. Qua thời gian, "shirt tail" đã trở thành hình ảnh biểu tượng cho vẻ ngoài không hoàn hảo và tính cách thoải mái. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc những việc không được chuẩn bị kỹ lưỡng.
Cụm từ "shirt tail" không phải là thuật ngữ thường gặp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong thời trang để chỉ phần vải kéo dài phía sau của áo sơ mi. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các cụm từ idiomatic, mang nghĩa chỉ sự không chính thức hoặc không hoàn chỉnh trong mối quan hệ hay công việc. Do đó, tần suất sử dụng cụm từ này có phần hạn chế và chủ yếu tập trung trong lĩnh vực thời trang hoặc ngôn ngữ thân mật.