Bản dịch của từ Shirt tail trong tiếng Việt
Shirt tail
Noun [U/C]
Shirt tail (Noun)
ʃɝˈtˌeɪl
ʃɝˈtˌeɪl
Ví dụ
He tucked in his shirt tail before the job interview.
Anh ấy đã gài áo vào trước buổi phỏng vấn công việc.
The waiter's shirt tail got caught in the door.
Phần đuôi áo của người phục vụ bị kẹt ở cửa.
She embroidered her initials on the shirt tail.
Cô ấy thêu chữ cái của mình lên phần đuôi áo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shirt tail
Không có idiom phù hợp