Bản dịch của từ Shirt tail trong tiếng Việt

Shirt tail

Noun [U/C]

Shirt tail (Noun)

ʃɝˈtˌeɪl
ʃɝˈtˌeɪl
01

Phần dưới, thường cong, của áo sơ mi dài đến dưới thắt lưng.

The lower, typically curved, part of a shirt which comes below the waist.

Ví dụ

He tucked in his shirt tail before the job interview.

Anh ấy đã gài áo vào trước buổi phỏng vấn công việc.

The waiter's shirt tail got caught in the door.

Phần đuôi áo của người phục vụ bị kẹt ở cửa.

She embroidered her initials on the shirt tail.

Cô ấy thêu chữ cái của mình lên phần đuôi áo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shirt tail

Không có idiom phù hợp