Bản dịch của từ Shirtlifter trong tiếng Việt

Shirtlifter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shirtlifter (Noun)

ʃɝˈtlˌɪftɚ
ʃɝˈtlˌɪftɚ
01

Thuật ngữ xúc phạm người đồng tính nam.

Offensive term for a homosexual man.

Ví dụ

Some people use shirtlifter as a derogatory term for gay men.

Một số người sử dụng shirtlifter như một thuật ngữ miệt thị cho đàn ông đồng tính.

Many consider shirtlifter offensive and disrespectful in social discussions.

Nhiều người coi shirtlifter là xúc phạm và thiếu tôn trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.

Why do some still use the word shirtlifter in conversations today?

Tại sao một số người vẫn sử dụng từ shirtlifter trong các cuộc trò chuyện hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shirtlifter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shirtlifter

Không có idiom phù hợp