Bản dịch của từ Shirtlifter trong tiếng Việt
Shirtlifter

Shirtlifter (Noun)
Thuật ngữ xúc phạm người đồng tính nam.
Offensive term for a homosexual man.
Some people use shirtlifter as a derogatory term for gay men.
Một số người sử dụng shirtlifter như một thuật ngữ miệt thị cho đàn ông đồng tính.
Many consider shirtlifter offensive and disrespectful in social discussions.
Nhiều người coi shirtlifter là xúc phạm và thiếu tôn trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Why do some still use the word shirtlifter in conversations today?
Tại sao một số người vẫn sử dụng từ shirtlifter trong các cuộc trò chuyện hôm nay?
Họ từ
Từ "shirtlifter" trong tiếng Anh là một thuật ngữ không chính thức và mang nghĩa một cách tiêu cực, thường được dùng để chỉ những người có xu hướng tình dục đồng giới, đặc biệt là nam giới. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức, có nguồn gốc từ Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không phổ biến và đôi khi bị thay thế bằng từ "gay" hoặc "homosexual". Tuy nhiên, theo thời gian, "shirtlifter" đã bị coi là xúc phạm và không thích hợp trong giao tiếp chính thức.
Từ "shirtlifter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "to lift one's shirt", nghĩa là nâng áo lên. Cụm từ này ban đầu mô tả hành động cởi bỏ áo để làm nổi bật những đặc điểm cơ thể. Qua thời gian, "shirtlifter" trở thành một thuật ngữ slang chỉ những người đồng tính nam, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc kỳ thị. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh thái độ xã hội đối với cộng đồng LGBT trong các thời kỳ lịch sử khác nhau.
Từ "shirtlifter" thường ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng lóng, thường được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức để chỉ người đồng tính nam, thể hiện sự phân biệt hoặc chế nhạo. Trong văn học và truyền thông đại chúng, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán hoặc bàn về các chuyển biến xã hội liên quan đến quyền lợi của người LGBTQ+.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp