Bản dịch của từ Shitty trong tiếng Việt
Shitty

Shitty (Adjective)
(của một người hoặc hành động) đáng khinh; vô giá trị.
Of a person or action contemptible worthless.
Her essay was shitty and lacked coherence.
Bài luận của cô ấy rất tệ và thiếu sự liên kết.
His speaking was not shitty but lacked vocabulary variety.
Lời nói của anh ấy không tệ nhưng thiếu sự đa dạng về từ vựng.
Is it acceptable to use shitty language in IELTS writing?
Có chấp nhận được khi sử dụng ngôn ngữ tệ trong viết IELTS không?
Her shitty behavior towards her classmates is unacceptable.
Hành vi tồi tệ của cô ấy đối với bạn cùng lớp là không chấp nhận được.
He doesn't deserve to be treated in such a shitty way.
Anh ấy không xứng đáng được đối xử một cách tồi tệ như vậy.
Phủ đầy phân.
Covered with excrement.
Her essay was full of shitty arguments and lacked coherence.
Bài luận của cô ấy đầy những lập luận tồi tệ và thiếu sự mạch lạc.
Using shitty language in IELTS speaking can lower your score.
Sử dụng ngôn ngữ tồi tệ trong IELTS speaking có thể giảm điểm của bạn.
Is it acceptable to include shitty examples in academic writing?
Có chấp nhận được khi bao gồm những ví dụ tồi tệ trong viết học thuật không?
The public restroom was so shitty that no one wanted to use it.
Nhà vệ sinh công cộng rất dơ đến nỗi không ai muốn sử dụng nó.
People avoid going to that cafe because of its shitty hygiene.
Mọi người tránh đi đến quán cafe đó vì vệ sinh kém.
Dạng tính từ của Shitty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shitty Shitty | Shittier Shittier | Shittiest Shittiest |
Shitty Shitty | Shitter Người ị ra | Shittiest Shittiest |
Họ từ
Từ "shitty" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ điều gì đó kém chất lượng, tồi tệ hoặc không đạt yêu cầu. Thường được coi là ngôn ngữ không đứng đắn, "shitty" có thể được sử dụng để miêu tả cả đồ vật lẫn tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng âm sắc và cách sử dụng có thể thay đổi. Trong giao tiếp, nó thường được coi là thô tục và không được khuyến khích trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "shitty" xuất phát từ tiếng Anh cổ "shit", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scite", có nghĩa là phân. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các chất thải của động vật và sau đó dần phát triển để chỉ những điều xấu hoặc tồi tệ trong ngữ cảnh nghĩa bóng. Hiện nay, "shitty" thường được dùng để miêu tả cảm xúc tiêu cực hay tình huống không mong muốn, thể hiện sự châm biếm hoặc sự không hài lòng.
Từ "shitty" là một tính từ thông dụng trong tiếng Anh, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc thể hiện sự không hài lòng. Trong kì thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong các thành phần chính thức như Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc hội thoại thân mật, hoặc trong văn hóa đại chúng để biểu thị cảm xúc tiêu cực hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp