Bản dịch của từ Shockingly trong tiếng Việt
Shockingly

Shockingly (Adverb)
Theo cách gây ra sự phẫn nộ, kinh dị hoặc ghê tởm.
In a way that causes indignation horror or disgust.
The news of the scandal spread shockingly fast on social media.
Tin tức về vụ bê bối lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
Her behavior at the event was shockingly inappropriate and offensive.
Hành vi của cô ấy tại sự kiện đó không thể chấp nhận và đáng phẫn nộ.
The documentary revealed some shockingly cruel realities of social inequality.
Bộ phim tài liệu đã tiết lộ một số sự thật đáng sợ về bất bình đẳng xã hội.
Dạng trạng từ của Shockingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shockingly Sốc | More shockingly Sốc hơn | Most shockingly Gây sốc nhất |
Họ từ
Từ "shockingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách gây sốc" hoặc "để lại ấn tượng mạnh". Từ này được sử dụng để nhấn mạnh yếu tố bất ngờ, tiêu cực hoặc không thể chấp nhận trong một tình huống hay sự kiện nào đó. Về phiên bản Anh-Mỹ, cách sử dụng và viết từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau giữa người nói tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn vào phụ âm.
Từ "shockingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shock", xuất phát từ tiếng Pháp "choc", mang nghĩa là sự va chạm mạnh hoặc cú sốc. "Choc" lại được mượn từ tiếng Latinh "collapsus", chỉ hành động sụp đổ. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc tác động bất ngờ. Hiện tại, "shockingly" diễn tả sự ngạc nhiên hoặc bất bình một cách mạnh mẽ, phản ánh tính chất mạnh mẽ của gốc rễ ngôn ngữ của nó.
Từ "shockingly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, để biểu đạt sự ngạc nhiên, thất vọng hoặc cấp bách. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc tin tức tiêu cực. Ngoài ra, từ cũng thường được dùng trong các tình huống mô tả hành động hoặc sự kiện gây sốc, tạo ấn tượng mạnh cho người nghe hoặc độc giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp