Bản dịch của từ Shockingly trong tiếng Việt

Shockingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shockingly (Adverb)

ʃˈɑkɪŋli
ʃˈɑkɪŋli
01

Theo cách gây ra sự phẫn nộ, kinh dị hoặc ghê tởm.

In a way that causes indignation horror or disgust.

Ví dụ

The news of the scandal spread shockingly fast on social media.

Tin tức về vụ bê bối lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.

Her behavior at the event was shockingly inappropriate and offensive.

Hành vi của cô ấy tại sự kiện đó không thể chấp nhận và đáng phẫn nộ.

The documentary revealed some shockingly cruel realities of social inequality.

Bộ phim tài liệu đã tiết lộ một số sự thật đáng sợ về bất bình đẳng xã hội.

Dạng trạng từ của Shockingly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shockingly

Sốc

More shockingly

Sốc hơn

Most shockingly

Gây sốc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shockingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shockingly

Không có idiom phù hợp