Bản dịch của từ Shoot-for trong tiếng Việt
Shoot-for

Shoot-for (Verb)
She always shoots for excellence in her community projects.
Cô ấy luôn nhắm đến sự xuất sắc trong các dự án cộng đồng của mình.
The organization shoots for inclusivity in all its social initiatives.
Tổ chức nhắm đến tính bao dung trong tất cả các sáng kiến xã hội của mình.
The students aim to shoot for positive change in society.
Các sinh viên nhằm đến sự thay đổi tích cực trong xã hội.
"Shoot-for" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là đặt ra mục tiêu hoặc mong muốn đạt được điều gì đó. Thường được sử dụng trong văn cảnh không chính thức để chỉ việc hướng tới một thành công hoặc kết quả nhất định. Cụm từ này có thể được ghi nhận trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách dùng có thể khác biệt; ở Anh, thường nhấn mạnh nhiều hơn vào sự cạnh tranh, trong khi ở Mỹ, nó nhấn mạnh vào sự tự phát triển cá nhân.
Từ "shoot-for" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh, trong đó "shoot" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "sceotan", có nghĩa là "bắn" hoặc "phóng". Thành phần "for" là giới từ thể hiện hướng đến một mục tiêu. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm theo đuổi hay cố gắng đạt được điều gì đó. Ngày nay, "shoot-for" được sử dụng để diễn tả việc đặt ra kỳ vọng hoặc mục tiêu cao, phản ánh khát vọng thành công trong nhiều lĩnh vực.
Từ "shoot-for" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc thiết lập mục tiêu hoặc kỳ vọng, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về sự nghiệp hoặc mục tiêu cá nhân. Trong ngữ cảnh này, nó thể hiện ý nghĩa của việc nhắm đến một điều gì đó cụ thể trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
