Bản dịch của từ Shoot the bull trong tiếng Việt

Shoot the bull

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoot the bull (Phrase)

ʃˈut ðə bˈʊl
ʃˈut ðə bˈʊl
01

Để tham gia vào cuộc trò chuyện hoặc trò chuyện thông thường.

To engage in casual conversation or chatter.

Ví dụ

We often shoot the bull at the coffee shop on weekends.

Chúng tôi thường trò chuyện tại quán cà phê vào cuối tuần.

They do not shoot the bull during serious meetings at work.

Họ không trò chuyện trong các cuộc họp nghiêm túc tại công ty.

Do you like to shoot the bull with friends at parties?

Bạn có thích trò chuyện với bạn bè tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoot the bull/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoot the bull

Không có idiom phù hợp