Bản dịch của từ Shop-soiled trong tiếng Việt

Shop-soiled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shop-soiled (Adjective)

ʃˈɑpsˌɔɪld
ʃˈɑpsˌɔɪld
01

(của một vật phẩm) bị làm bẩn hoặc không hoàn hảo bằng cách trưng bày hoặc xử lý trong cửa hàng.

Of an article made dirty or imperfect by being displayed or handled in a shop.

Ví dụ

The shop-soiled dress was marked down by 50% at Macy's.

Chiếc váy bị bẩn đã được giảm giá 50% tại Macy's.

The shop-soiled items should not be sold at full price.

Các mặt hàng bị bẩn không nên được bán với giá đầy đủ.

Are shop-soiled products still safe to buy for charity events?

Các sản phẩm bị bẩn vẫn an toàn để mua cho các sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shop-soiled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shop-soiled

Không có idiom phù hợp