Bản dịch của từ Shopfitter trong tiếng Việt
Shopfitter
Noun [U/C]
Shopfitter (Noun)
ʃˈɑpfˌɪtɚ
ʃˈɑpfˌɪtɚ
Ví dụ
The shopfitter installed new shelves in the boutique.
Người làm cửa hàng lắp đặt kệ mới trong cửa hàng.
The shopfitter arranged the display units in the supermarket.
Người làm cửa hàng sắp xếp các đơn vị trưng bày trong siêu thị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shopfitter
Không có idiom phù hợp