Bản dịch của từ Shopfitter trong tiếng Việt
Shopfitter

Shopfitter (Noun)
The shopfitter installed new shelves in the boutique.
Người làm cửa hàng lắp đặt kệ mới trong cửa hàng.
The shopfitter arranged the display units in the supermarket.
Người làm cửa hàng sắp xếp các đơn vị trưng bày trong siêu thị.
The shopfitter fixed the broken counters in the mall.
Người làm cửa hàng sửa các quầy bị hỏng trong trung tâm thương mại.
Thuật ngữ "shopfitter" chỉ những người chuyên thiết kế và lắp đặt nội thất, trang thiết bị cho cửa hàng bán lẻ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "shopfitter" hiếm khi được sử dụng, mà thay vào đó, người ta thường dùng thuật ngữ "retail fitter" hoặc "shop designer". Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng và phạm vi nghĩa, mặc dù đều chỉ đến công việc giống nhau trong lĩnh vực thiết kế không gian bán lẻ.
Từ "shopfitter" bắt nguồn từ hai thành tố: "shop" (cửa hàng) và "fitter" (người lắp đặt). "Shop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceoppa", nghĩa là nơi giao dịch. "Fitter" xuất phát từ động từ "fit", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fitte", nghĩa là lắp ghép. Kết hợp lại, "shopfitter" chỉ những người chuyên thiết kế và lắp đặt nội thất cho cửa hàng, phản ánh sự phát triển trong ngành thương mại và nhu cầu về không gian bán hàng chuyên nghiệp.
Từ "shopfitter" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, vì vậy tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất, liên quan đến việc lắp đặt và trang trí cửa hàng bán lẻ. Situations như khi thảo luận về thiết kế cửa hàng hoặc các dự án thương mại thường gặp từ này.