Bản dịch của từ Shopfitter trong tiếng Việt

Shopfitter

Noun [U/C]

Shopfitter (Noun)

ʃˈɑpfˌɪtɚ
ʃˈɑpfˌɪtɚ
01

Người có nhiệm vụ lắp các quầy, kệ, v.v. mà cửa hàng được trang bị.

A person whose job it is to fit the counters, shelves, etc. with which a shop is equipped.

Ví dụ

The shopfitter installed new shelves in the boutique.

Người làm cửa hàng lắp đặt kệ mới trong cửa hàng.

The shopfitter arranged the display units in the supermarket.

Người làm cửa hàng sắp xếp các đơn vị trưng bày trong siêu thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shopfitter

Không có idiom phù hợp