Bản dịch của từ Shopworn trong tiếng Việt
Shopworn

Shopworn (Adjective)
The shopworn clothes were discounted for sale at the charity event.
Những bộ quần áo bị hỏng bán giảm giá tại sự kiện từ thiện.
The shopworn toys were donated to the orphanage for the children.
Những món đồ chơi bị hỏng được quyên góp cho trẻ mồ côi.
The shopworn books were given away to the local library for reuse.
Những cuốn sách bị hỏng được tặng cho thư viện địa phương để tái sử dụng.
Từ "shopworn" sử dụng để chỉ một sản phẩm, thường là hàng hoá hoặc đồ bán lẻ, đã qua sử dụng, bị hư hại hoặc có dấu hiệu hao mòn do việc trưng bày lâu ở cửa hàng. Từ này thuộc về danh từ tính từ trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "shopworn" thường mang cảm giác tiêu cực về chất lượng trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "shopworn" xuất phát từ hai thành phần: "shop" (tiệm) và "worn" (bị hao mòn), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Cụm từ này chỉ những hàng hóa đã được trưng bày lâu ngày tại cửa hàng, dẫn đến tình trạng cũ kỹ, xuống cấp. Lịch sử của từ này đã theo kịp sự phát triển của kinh tế thương mại, và hiện nay nó không chỉ miêu tả tình trạng của sản phẩm mà còn được sử dụng để chỉ ý tưởng hoặc khái niệm đã trở nên tầm thường, thiếu mới mẻ.
Từ "shopworn" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó có thể được tìm thấy chủ yếu trong văn hóa thương mại hoặc các ngữ cảnh liên quan đến marketing, dùng để chỉ hàng hóa đã qua sử dụng hoặc bị hao mòn trong cửa hàng. Từ này thường liên quan đến tình huống mô tả sản phẩm không còn mới mẻ, ảnh hưởng đến giá trị thị trường hoặc sức hấp dẫn của sản phẩm đối với người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp