Bản dịch của từ Shoring trong tiếng Việt

Shoring

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoring (Verb)

ʃˈɔɹɪŋ
ʃˈoʊɹɪŋ
01

Hỗ trợ hoặc tăng cường với hoặc như thể với một bờ.

Support or strengthen with or as if with a shore.

Ví dụ

The community shored up the local library after the flood.

Cộng đồng đã ổn định thư viện địa phương sau lũ.

Volunteers shoring the charity event for the homeless shelter tomorrow.

Tình nguyện viên đang ổn định sự kiện từ thiện cho trại tạm thời ngày mai.

The organization shored its resources to aid the marginalized groups.

Tổ chức đã ổn định tài nguyên để hỗ trợ các nhóm bị xã hội từ chối.

Dạng động từ của Shoring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shoring

Shoring (Noun Countable)

ʃˈɔɹɪŋ
ʃˈoʊɹɪŋ
01

Một chỗ dựa hoặc sự hỗ trợ.

A prop or support.

Ví dụ

The construction workers used shoring to support the structure.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng sự hỗ trợ để ổn định cấu trúc.

The shoring collapsed during the earthquake, causing damage to buildings.

Sự hỗ trợ đã sụp đổ trong trận động đất, gây thiệt hại cho các tòa nhà.

The shoring was essential to prevent the walls from crumbling.

Sự hỗ trợ là cần thiết để ngăn chặn việc tường đổ sập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shoring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] These waves then undergo the third stage, shoaling, when approaching the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The fourth stage, run-up, marks the critical moment when the tsunami reaches the and advances inland [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I remember the excitement as we arrived, greeted by the warm sunshine and the sound of waves crashing against the [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Shoring

Không có idiom phù hợp