Bản dịch của từ Shoring trong tiếng Việt
Shoring
Shoring (Verb)
Hỗ trợ hoặc tăng cường với hoặc như thể với một bờ
Support or strengthen with or as if with a shore
The community shored up the local library after the flood.
Cộng đồng đã ổn định thư viện địa phương sau lũ.
Volunteers shoring the charity event for the homeless shelter tomorrow.
Tình nguyện viên đang ổn định sự kiện từ thiện cho trại tạm thời ngày mai.
Shoring (Noun Countable)
The construction workers used shoring to support the structure.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng sự hỗ trợ để ổn định cấu trúc.
The shoring collapsed during the earthquake, causing damage to buildings.
Sự hỗ trợ đã sụp đổ trong trận động đất, gây thiệt hại cho các tòa nhà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp