Bản dịch của từ Shoring trong tiếng Việt
Shoring

Shoring(Verb)
Hỗ trợ hoặc tăng cường với hoặc như thể với một bờ.
Support or strengthen with or as if with a shore.
Dạng động từ của Shoring (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shore |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shores |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shoring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Shoring là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ quá trình nâng đỡ hoặc hỗ trợ tạm thời các cấu trúc xây dựng để ngăn chặn sự sụp đổ trong quá trình thi công hoặc sửa chữa. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và kỹ thuật dân dụng, bao gồm nhiều loại phương pháp như shoring ngang, shoring dọc và shoring tạm thời. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau do sự phát triển của các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật ở mỗi quốc gia.
Từ "shoring" xuất phát từ động từ tiếng Anh "shore", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sora", nghĩa là bờ, cạnh. Trong tiếng Anh, khái niệm này ban đầu liên quan đến việc hỗ trợ các cấu trúc, đặc biệt là trong xây dựng. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy một sự phát triển từ việc giữ vững an toàn cho các bờ vực và cấu trúc vật lý sang ý nghĩa rộng hơn về việc cung cấp sự hỗ trợ hoặc củng cố trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hôm nay, "shoring" thường được sử dụng trong ngành xây dựng và kỹ thuật để chỉ các phương pháp bảo vệ và củng cố.
Từ "shoring" xuất hiện trong các cấu phần của IELTS với tần suất tương đối thấp. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật, thường được đề cập đến như một biện pháp an toàn nhằm hỗ trợ các cấu trúc tạm thời. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong những ngữ cảnh thảo luận về an toàn lao động hoặc kỹ thuật xây dựng. Shoring thường liên quan đến các tình huống cần bảo vệ hoặc củng cố các cấu trúc khi thi công.
Họ từ
Shoring là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ quá trình nâng đỡ hoặc hỗ trợ tạm thời các cấu trúc xây dựng để ngăn chặn sự sụp đổ trong quá trình thi công hoặc sửa chữa. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và kỹ thuật dân dụng, bao gồm nhiều loại phương pháp như shoring ngang, shoring dọc và shoring tạm thời. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau do sự phát triển của các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật ở mỗi quốc gia.
Từ "shoring" xuất phát từ động từ tiếng Anh "shore", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sora", nghĩa là bờ, cạnh. Trong tiếng Anh, khái niệm này ban đầu liên quan đến việc hỗ trợ các cấu trúc, đặc biệt là trong xây dựng. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy một sự phát triển từ việc giữ vững an toàn cho các bờ vực và cấu trúc vật lý sang ý nghĩa rộng hơn về việc cung cấp sự hỗ trợ hoặc củng cố trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hôm nay, "shoring" thường được sử dụng trong ngành xây dựng và kỹ thuật để chỉ các phương pháp bảo vệ và củng cố.
Từ "shoring" xuất hiện trong các cấu phần của IELTS với tần suất tương đối thấp. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật, thường được đề cập đến như một biện pháp an toàn nhằm hỗ trợ các cấu trúc tạm thời. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong những ngữ cảnh thảo luận về an toàn lao động hoặc kỹ thuật xây dựng. Shoring thường liên quan đến các tình huống cần bảo vệ hoặc củng cố các cấu trúc khi thi công.
