Bản dịch của từ Short and sweet trong tiếng Việt
Short and sweet

Short and sweet (Adjective)
Her speech was short and sweet, making everyone understand quickly.
Bài phát biểu của cô ấy ngắn gọn và dễ hiểu, giúp mọi người nhanh chóng hiểu.
His comments were not short and sweet; they were overly detailed.
Những bình luận của anh ấy không ngắn gọn và dễ hiểu; chúng quá chi tiết.
Is your social media post short and sweet enough for engagement?
Bài đăng trên mạng xã hội của bạn có ngắn gọn và dễ hiểu đủ để thu hút không?
Short and sweet (Idiom)
Her speech was short and sweet, lasting only five minutes.
Bài phát biểu của cô ấy ngắn gọn, chỉ kéo dài năm phút.
His presentation was not short and sweet; it was too long.
Bài thuyết trình của anh ấy không ngắn gọn; nó quá dài.
Was the meeting short and sweet, or did it drag on?
Cuộc họp có ngắn gọn không, hay kéo dài mãi?
Cụm từ "short and sweet" thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó ngắn gọn nhưng hiệu quả, dễ chịu và thú vị. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, ý nghĩa có thể được mở rộng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ những bài phát biểu cho đến những bài viết, nhấn mạnh sự cần thiết của việc truyền đạt thông điệp một cách đơn giản, súc tích.
Từ "short" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curtus", nghĩa là "ngắn". Từ "sweet" xuất phát từ tiếng Latin "suavis", mang nghĩa là "ngọt ngào". Cả hai từ này đều được sử dụng để chỉ đặc điểm của sự vật, với "short" trọng tâm vào độ dài và "sweet" liên quan đến vị giác dễ chịu. Sự kết hợp "short and sweet" mô tả một điều gì đó ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa, phản ánh tính chất tinh tế và hiệu quả trong giao tiếp.
Từ "short and sweet" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà việc diễn đạt ý kiến ngắn gọn và súc tích được đánh giá cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một cách giao tiếp hoặc thông điệp nhanh chóng nhưng vẫn hiệu quả. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được áp dụng trong bối cảnh trình bày ý tưởng, nội dung bài phát biểu hoặc trong các văn bản viết gọn gàng, như email hoặc thông báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp