Bản dịch của từ Short and sweet trong tiếng Việt

Short and sweet

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short and sweet (Adjective)

ʃˈɔɹt ənd swˈit
ʃˈɔɹt ənd swˈit
01

Ngắn gọn và đúng trọng tâm.

Concise and to the point.

Ví dụ

Her speech was short and sweet, making everyone understand quickly.

Bài phát biểu của cô ấy ngắn gọn và dễ hiểu, giúp mọi người nhanh chóng hiểu.

His comments were not short and sweet; they were overly detailed.

Những bình luận của anh ấy không ngắn gọn và dễ hiểu; chúng quá chi tiết.

Is your social media post short and sweet enough for engagement?

Bài đăng trên mạng xã hội của bạn có ngắn gọn và dễ hiểu đủ để thu hút không?

Short and sweet (Idiom)

01

Ngắn hơn tóm tắt.

Briefer than brief.

Ví dụ

Her speech was short and sweet, lasting only five minutes.

Bài phát biểu của cô ấy ngắn gọn, chỉ kéo dài năm phút.

His presentation was not short and sweet; it was too long.

Bài thuyết trình của anh ấy không ngắn gọn; nó quá dài.

Was the meeting short and sweet, or did it drag on?

Cuộc họp có ngắn gọn không, hay kéo dài mãi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/short and sweet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short and sweet

Không có idiom phù hợp