Bản dịch của từ Short operation trong tiếng Việt

Short operation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short operation (Phrase)

01

Một thủ tục phẫu thuật tương đối ngắn và đơn giản.

A relatively short and simple surgical procedure.

Ví dụ

The short operation helped many people in our community last year.

Ca phẫu thuật ngắn đã giúp nhiều người trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.

The short operation does not guarantee immediate recovery for everyone.

Ca phẫu thuật ngắn không đảm bảo phục hồi ngay lập tức cho mọi người.

Did the short operation improve health for local patients in 2022?

Ca phẫu thuật ngắn có cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân địa phương năm 2022 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Short operation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short operation

Không có idiom phù hợp