Bản dịch của từ Short term objective trong tiếng Việt

Short term objective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short term objective (Noun)

ʃˈɔɹt tɝˈm əbdʒˈɛktɨv
ʃˈɔɹt tɝˈm əbdʒˈɛktɨv
01

Một mục tiêu cụ thể được dự định hoàn thành trong một khoảng thời gian ngắn.

A specific goal that is intended to be accomplished in a brief period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mục tiêu hoặc đích được đặt ra để đạt được trong khoảng thời gian ngắn, thường là một phần của kế hoạch lớn hơn.

An aim or target set to be achieved within a short time frame, often as part of a larger plan.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kết quả có thể đo lường được có thể đạt được trong tương lai gần, thường là trong một năm hoặc ít hơn.

A measurable result that can be achieved in the near future, typically within one year or less.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Short term objective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short term objective

Không có idiom phù hợp