Bản dịch của từ Short term objective trong tiếng Việt
Short term objective

Short term objective (Noun)
The community center's short term objective is to reduce local crime.
Mục tiêu ngắn hạn của trung tâm cộng đồng là giảm tội phạm địa phương.
The short term objective is not to lose community support during events.
Mục tiêu ngắn hạn không phải là mất hỗ trợ của cộng đồng trong sự kiện.
Is the short term objective to improve social services in our town?
Mục tiêu ngắn hạn có phải là cải thiện dịch vụ xã hội trong thị trấn của chúng ta không?
The community center has a short term objective to reduce litter.
Trung tâm cộng đồng có mục tiêu ngắn hạn để giảm rác thải.
The city does not prioritize short term objectives in its long-term plan.
Thành phố không ưu tiên các mục tiêu ngắn hạn trong kế hoạch dài hạn.
What is your short term objective for improving social services?
Mục tiêu ngắn hạn của bạn để cải thiện dịch vụ xã hội là gì?
My short term objective is to volunteer at local shelters this summer.
Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương vào mùa hè này.
Many students do not set a short term objective for community service.
Nhiều sinh viên không đặt ra mục tiêu ngắn hạn cho dịch vụ cộng đồng.
Is your short term objective to organize a charity event this year?
Mục tiêu ngắn hạn của bạn có phải là tổ chức sự kiện từ thiện trong năm nay không?