Bản dịch của từ Shortboarding trong tiếng Việt

Shortboarding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortboarding (Noun)

ʃˈɔɹtbɹˌaʊd
ʃˈɔɹtbɹˌaʊd
01

Môn thể thao hoặc hoạt động cưỡi trên ván lướt sóng ngắn.

The sport or activity of riding on a short surfboard.

Ví dụ

Shortboarding is popular among young surfers in California.

Shortboarding rất phổ biến trong giới trẻ ở California.

Many people do not enjoy shortboarding due to its difficulty.

Nhiều người không thích shortboarding vì độ khó của nó.

Is shortboarding more exciting than longboarding for social events?

Shortboarding có thú vị hơn longboarding trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shortboarding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortboarding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.