Bản dịch của từ Shortstop trong tiếng Việt
Shortstop

Shortstop (Noun)
The shortstop made an amazing catch during the community baseball game.
Người chơi shortstop đã bắt bóng tuyệt vời trong trận bóng chày cộng đồng.
The shortstop didn't miss any ground balls in the last match.
Người chơi shortstop không bỏ lỡ bóng chày nào trong trận đấu cuối.
Is the shortstop always the best player on the team?
Người chơi shortstop có phải luôn là cầu thủ giỏi nhất trong đội không?
Dạng danh từ của Shortstop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shortstop | Shortstops |
Từ "shortstop" trong tiếng Anh chỉ vị trí cầu thủ trong môn bóng chày, đảm nhận nhiệm vụ chơi ở giữa sân, giữa cầu thủ thứ hai và thứ ba. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều được sử dụng với cùng một ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm nhẹ. Trong bối cảnh bóng chày, "shortstop" là một trong những vị trí quan trọng nhất, yêu cầu kỹ năng phản xạ nhanh và khả năng phối hợp đồng đội cao.
Từ "shortstop" được hình thành từ hai thành phần tiếng Anh: "short" và "stop". "Short" có nguồn gốc từ chữ Latin "curtus", có nghĩa là ngắn. "Stop" xuất phát từ chữ Latin "stuppare", có nghĩa là ngăn chặn hoặc dừng lại. Trong bối cảnh trò chơi bóng chày, "shortstop" chỉ vị trí cầu thủ đứng giữa hình chữ nhật của sân, đảm nhận vai trò ngăn chặn những cú đánh gần nhất. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa vị trí gần và trách nhiệm chặn bóng.
Từ "shortstop" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng chày. Trong các kì thi IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn do nó không liên quan đến nhiều chủ đề học thuật. Tuy nhiên, khi nói về thể thao hoặc văn hóa, "shortstop" có thể xuất hiện trong phần nói và viết, liên quan đến kỹ năng và vị trí trong đội hình. Tóm lại, từ này thường dùng khi thảo luận về khía cạnh kỹ thuật của bóng chày trong các tình huống thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp