Bản dịch của từ Shot to pieces trong tiếng Việt
Shot to pieces
Shot to pieces (Idiom)
Phá hủy hoàn toàn cái gì đó; làm hỏng cái gì đó.
To destroy something completely to ruin something.
The community's trust was shot to pieces after the scandal.
Niềm tin của cộng đồng đã bị phá hủy sau vụ bê bối.
The new policy did not shot to pieces the existing social programs.
Chính sách mới không làm hỏng các chương trình xã hội hiện có.
Was the city's reputation shot to pieces after the protests?
Danh tiếng của thành phố có bị hủy hoại sau các cuộc biểu tình không?
Shot to pieces (Phrase)
Bị phá hủy hoàn toàn hoặc bị hủy hoại.
Completely destroyed or ruined.
The community center was shot to pieces after the storm last week.
Trung tâm cộng đồng đã bị phá hủy sau cơn bão tuần trước.
The city’s social programs are not shot to pieces despite budget cuts.
Các chương trình xã hội của thành phố không bị hủy hoại mặc dù cắt giảm ngân sách.
Was the local park shot to pieces by vandalism last summer?
Công viên địa phương có bị phá hoại bởi những kẻ phá hoại mùa hè trước không?
Cụm từ "shot to pieces" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để diễn tả tình trạng bị hư hỏng nghiêm trọng hoặc bị tàn phá hoàn toàn. Ngữ nghĩa của nó có thể được mở rộng sang hai lĩnh vực: những đối tượng vật lý (như đồ vật, tài sản) bị phá hủy, và ý niệm trừu tượng liên quan đến tinh thần, cảm xúc (như tâm trạng hoặc kế hoạch bị tan vỡ). Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hoá địa phương.
Cụm từ "shot to pieces" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành trong thế kỷ 19, thể hiện sự phá hủy hoặc làm tê liệt. "Shot" xuất phát từ từ tiếng Latin "jacere", nghĩa là "ném", trong khi "pieces" có nguồn gốc từ "pax", trong tiếng Latin cổ, nghĩa là "mảnh". Sự kết hợp này nhấn mạnh cảm giác thất bại hoàn toàn hoặc hủy diệt. Hiện nay, cụm từ thường được dùng để mô tả những điều bị hỏng hoặc suy sụp nghiêm trọng, cả về vật chất lẫn tinh thần.
Cụm từ "shot to pieces" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề chiến tranh hoặc tình huống khẩn cấp. Trong phần Nói và Viết, cụm này có thể được sử dụng để mô tả sự hủy hoại tinh thần hoặc thể chất. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và truyền hình để diễn tả sự tàn phá hoặc cảm giác thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp