Bản dịch của từ Shot to pieces trong tiếng Việt

Shot to pieces

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shot to pieces (Idiom)

01

Phá hủy hoàn toàn cái gì đó; làm hỏng cái gì đó.

To destroy something completely to ruin something.

Ví dụ

The community's trust was shot to pieces after the scandal.

Niềm tin của cộng đồng đã bị phá hủy sau vụ bê bối.

The new policy did not shot to pieces the existing social programs.

Chính sách mới không làm hỏng các chương trình xã hội hiện có.

Was the city's reputation shot to pieces after the protests?

Danh tiếng của thành phố có bị hủy hoại sau các cuộc biểu tình không?

Shot to pieces (Phrase)

ʃˈɑt tˈu pˈisəz
ʃˈɑt tˈu pˈisəz
01

Bị phá hủy hoàn toàn hoặc bị hủy hoại.

Completely destroyed or ruined.

Ví dụ

The community center was shot to pieces after the storm last week.

Trung tâm cộng đồng đã bị phá hủy sau cơn bão tuần trước.

The city’s social programs are not shot to pieces despite budget cuts.

Các chương trình xã hội của thành phố không bị hủy hoại mặc dù cắt giảm ngân sách.

Was the local park shot to pieces by vandalism last summer?

Công viên địa phương có bị phá hoại bởi những kẻ phá hoại mùa hè trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shot to pieces cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shot to pieces

Không có idiom phù hợp