Bản dịch của từ Shoulder to shoulder trong tiếng Việt
Shoulder to shoulder
Shoulder to shoulder (Phrase)
Được sử dụng để mô tả những người đang hỗ trợ hoặc giúp đỡ lẫn nhau.
Used to describe people who are supporting or helping each other.
The community worked shoulder to shoulder during the food drive last year.
Cộng đồng làm việc cùng nhau trong chiến dịch quyên góp thực phẩm năm ngoái.
They did not stand shoulder to shoulder during the charity event.
Họ không đứng cùng nhau trong sự kiện từ thiện.
Are the volunteers working shoulder to shoulder in the park today?
Có phải các tình nguyện viên đang làm việc cùng nhau trong công viên hôm nay không?
Cụm từ "shoulder to shoulder" diễn tả trạng thái của hai hoặc nhiều người đứng gần nhau, thường thể hiện sự đoàn kết hoặc hỗ trợ lẫn nhau trong một tình huống nào đó. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học hoặc thường nhật, cụm từ này thường gợi lên hình ảnh cộng đồng cùng nhau đối mặt với khó khăn.
Cụm từ "shoulder to shoulder" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "humerus", có nghĩa là "vai". Ngôn ngữ Bắc Âu đã ảnh hưởng đến việc hình thành cụm từ này, biểu thị sự đồng lòng và hỗ trợ lẫn nhau trong những tình huống khó khăn. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để mô tả sự đoàn kết, cùng nhau vượt qua thử thách. Ngày nay, nó thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện tình đồng chí và tinh thần hợp tác.
Cụm từ "shoulder to shoulder" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối cao khi thảo luận về sự hợp tác, đoàn kết hoặc sự đồng lòng trong các tình huống xã hội hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự cùng chung lý tưởng, mục tiêu hoặc hành động của một nhóm người, ví dụ như trong các bài phát biểu, bài viết về phong trào xã hội hoặc các chiến dịch cộng đồng. Việc sử dụng cụm từ này diễn tả tinh thần đồng cam cộng khổ, và khuyến khích sự đoàn kết trong các bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp