Bản dịch của từ Shoveler trong tiếng Việt
Shoveler

Shoveler (Noun)
The shoveler cleared snow from the community park yesterday.
Người đào đã dọn tuyết từ công viên cộng đồng hôm qua.
The shoveler did not attend the social event last weekend.
Người đào đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the shoveler volunteering at the local shelter this month?
Người đào có tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương trong tháng này không?
Shoveler (Verb)
Phân từ hiện tại của xẻng.
Present participle of shovel.
The shoveler cleared snow from the community center last winter.
Người xúc tuyết đã dọn tuyết từ trung tâm cộng đồng mùa đông trước.
The shoveler did not finish the work on time yesterday.
Người xúc tuyết đã không hoàn thành công việc đúng hạn hôm qua.
Is the shoveler ready to help with the park cleanup?
Người xúc tuyết đã sẵn sàng giúp dọn dẹp công viên chưa?
Họ từ
Từ "shoveler" được sử dụng để chỉ một loài chim nước thuộc họ Vịt, được biết đến với cái mỏ rộng và phẳng, giúp chúng thu thập thức ăn từ mặt nước. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể được sử dụng một cách tương tự, nhưng ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chỉ định các đặc điểm của loài chim trong sinh học. Dù có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "shoveler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shovel", xuất phát từ tiếng Latin "scopāre", có nghĩa là "quét" hay "nhặt". "Shovel" được hình thành từ việc kết hợp "shov-" với hậu tố "-er", biểu thị người thực hiện hành động. Trong tiếng Anh hiện đại, "shoveler" chỉ người sử dụng cái xẻng, thường dùng để chỉ sự chuyển động chất liệu, gợi ý về sự năng động và thao tác cụ thể liên quan đến công việc nặng nhọc.
Từ "shoveler" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh tự nhiên không thường đề cập đến thuật ngữ này. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài thi Nói và Viết khi thảo luận về chủ đề liên quan đến sinh thái học hoặc nghiên cứu về động vật. Trong các ngữ cảnh khác, "shoveler" thường được sử dụng trong ngưỡng cảnh quan thiên nhiên, đặc biệt khi mô tả các loài vịt trong hệ sinh thái nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp