Bản dịch của từ Show hand trong tiếng Việt
Show hand
Show hand (Idiom)
Giơ tay có nghĩa là tiết lộ ý định hoặc kế hoạch của một người, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh.
To show ones hand means to reveal ones intentions or plans especially in a competitive context.
She decided to show her hand and reveal her true feelings.
Cô ấy quyết định để lộ bài và tiết lộ cảm xúc thật sự của mình.
It's not a good idea to show your hand too early.
Không phải ý tưởng tốt để lộ bài quá sớm.
Did he show his hand during the negotiation?
Anh ấy có lộ bài trong quá trình đàm phán không?
She decided to show her hand during the negotiation.
Cô ấy quyết định tiết lộ ý định của mình trong cuộc đàm phán.
It's not wise to show your hand too early in a game.
Không khôn ngoan khi tiết lộ ý định của bạn quá sớm trong một trò chơi.
Cụm từ “show hand” thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các trò chơi bài, đặc biệt là poker, nhằm chỉ hành động công khai các lá bài của người chơi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Mỹ thiên về sự thông thường và trực tiếp, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều ngữ điệu hơn khi đề cập đến hành động này.
Cụm từ "show hand" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "show" (thể hiện) và "hand" (bàn tay). Thuật ngữ này có liên quan đến các trò chơi bài, nơi người chơi mở bài để thể hiện sự mạnh mẽ hoặc chiến lược của mình. Trong ngữ cảnh hiện đại, "show hand" thường được sử dụng để chỉ việc công khai quan điểm hoặc kế hoạch, nhấn mạnh tính minh bạch và sự tự tin trong giao tiếp.
Cụm từ "show hand" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được liên kết với các tình huống liên quan đến trò chơi bài hoặc trong ngữ cảnh ẩn dụ khi nói về việc tiết lộ ý định hay kế hoạch. Trong các tình huống giao tiếp giao tiếp hàng ngày hay trong thảo luận về chiến lược, "show hand" thường được dùng để nhấn mạnh việc tiết lộ thông tin quan trọng nhằm tác động đến quyết định của người khác.