Bản dịch của từ Showtime trong tiếng Việt

Showtime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showtime (Noun)

ʃˈoʊtˌɑɪm
ʃˈoʊtˌɑɪm
01

Thời gian dự kiến bắt đầu một vở kịch, bộ phim hoặc buổi hòa nhạc.

The time at which a play, film, or concert is scheduled to begin.

Ví dụ

The showtime for the movie is at 7 PM sharp.

Thời gian bắt đầu của bộ phim là 7 giờ tối chính xác.

The showtime for the concert got delayed due to technical issues.

Thời gian bắt đầu của buổi hòa nhạc bị trì hoãn do vấn đề kỹ thuật.

Make sure you arrive early to catch the showtime of the play.

Hãy chắc chắn bạn tới sớm để kịp thời gian bắt đầu của vở kịch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/showtime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showtime

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.