Bản dịch của từ Showtime trong tiếng Việt
Showtime

Showtime (Noun)
The showtime for the movie is at 7 PM sharp.
Thời gian bắt đầu của bộ phim là 7 giờ tối chính xác.
The showtime for the concert got delayed due to technical issues.
Thời gian bắt đầu của buổi hòa nhạc bị trì hoãn do vấn đề kỹ thuật.
Make sure you arrive early to catch the showtime of the play.
Hãy chắc chắn bạn tới sớm để kịp thời gian bắt đầu của vở kịch.
Họ từ
Từ "showtime" thường được sử dụng để chỉ thời điểm mà một buổi biểu diễn, chương trình hoặc sự kiện bắt đầu. Trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn, từ này có thể hàm ý sự hồi hộp và mong chờ của khán giả. Về mặt ngôn ngữ, "showtime" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể thấy trong một số văn cảnh khác nhau ở mỗi vùng.
Từ "showtime" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "show" (trình diễn) và "time" (thời gian). "Show" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceawian", có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "trình bày", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ. Cụm từ "showtime" được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20, thể hiện thời điểm diễn ra một buổi biểu diễn hoặc sự kiện đặc biệt. Hiện nay, từ này ám chỉ những khoảnh khắc quan trọng, nổi bật trong nghệ thuật và giải trí.
Từ "showtime" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến buổi biểu diễn hoặc sự kiện nghệ thuật. Trong phần Đọc và Viết, "showtime" thường liên quan đến sự kiện hoặc thời điểm bắt đầu một chương trình. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ thời điểm thực hiện một hoạt động nào đó, thể hiện sự háo hức hoặc chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp