Bản dịch của từ Shrewdest trong tiếng Việt
Shrewdest

Shrewdest (Adjective)
Sara is the shrewdest negotiator in our team meetings.
Sara là người đàm phán sắc sảo nhất trong các cuộc họp nhóm của chúng tôi.
John is not the shrewdest person in our social group.
John không phải là người sắc sảo nhất trong nhóm bạn xã hội của chúng tôi.
Who is the shrewdest among the social media influencers today?
Ai là người sắc sảo nhất trong số các người ảnh hưởng mạng xã hội hôm nay?
Họ từ
Tính từ "shrewdest" là dạng nhất của tính từ "shrewd", có nghĩa là khôn ngoan, sắc sảo và có khả năng đánh giá tình hình một cách chính xác. Trong tiếng Anh, "shrewd" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "shrewdest" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc hành động thể hiện sự khôn ngoan vượt trội trong việc đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.
Từ "shrewdest" có nguồn gốc từ từ "shrewd", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrēaw", có nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "tinh ranh". Từ này có thể liên quan đến tiếng Đức cổ "schrewde", biểu thị sự sắc sảo và thông minh trong suy nghĩ. Từ "shrewdest" là hình thức so sánh bậc cao của "shrewd", ám chỉ đến sự thông minh vượt trội và khả năng đánh giá tình huống một cách chính xác, từ đó phản ánh tính chất tương tác giữa khả năng phân tích và hành động quyết đoán.
Từ "shrewdest" là hình thức so sánh nhất của tính từ "shrewd", thường được dùng để mô tả khả năng nhạy bén và khôn ngoan trong việc đánh giá và đưa ra quyết định. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến việc đánh giá phẩm chất cá nhân hoặc trong các bài luận phân tích. Ngoài ra, "shrewdest" còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ những nhà đầu tư, doanh nhân có khả năng đưa ra những quyết định thông minh và chiến lược vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp