Bản dịch của từ Shrewdness trong tiếng Việt
Shrewdness

Shrewdness (Adjective)
Her shrewdness in analyzing data impressed the IELTS examiners.
Sự sắc sảo của cô ấy trong phân tích dữ liệu ấn tượng với các giám khảo IELTS.
Lack of shrewdness in understanding social issues can affect your score.
Thiếu sự sắc sảo trong hiểu biết về vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
Did the candidate demonstrate shrewdness in discussing cultural diversity?
Ứng viên đã thể hiện sự sắc sảo khi thảo luận về đa dạng văn hóa chưa?
Shrewdness (Noun)
Her shrewdness in analyzing social trends impressed the panel.
Sự sắc bén của cô ấy trong phân tích xu hướng xã hội ấn tượng với ban giám khảo.
Lack of shrewdness can hinder effective communication in social interactions.
Thiếu sự sắc bén có thể ngăn cản giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội.
Does shrewdness play a crucial role in navigating social dynamics successfully?
Sự sắc bén có đóng vai trò quan trọng trong việc điều hướng động lực xã hội thành công không?
Họ từ
"Tính khôn ngoan" (shrewdness) là khả năng đánh giá, nhận thức và đưa ra quyết định một cách sắc sảo, thông minh, thường trong bối cảnh thương mại hoặc chính trị. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ với nghĩa là "khả năng phán đoán". Trong tiếng Anh, "shrewd" có cùng ý nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm 'd' hơn, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "shrewdness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shrewd", có thể được truy nguyên về gốc từ tiếng Đức cổ "screudan", mang nghĩa là "cảnh giác" hoặc "nhạy bén". Từ này được sử dụng trong thế kỷ 14 để chỉ sự thông minh sắc sảo trong việc phán đoán sự việc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shrewdness" chỉ phẩm chất của sự nhạy bén trong việc nắm bắt cơ hội và đưa ra quyết định khôn ngoan, phản ánh sự phát triển của từ này từ khả năng nhận thức đến ứng dụng trong thực tiễn.
Từ "shrewdness" thể hiện sự khéo léo, sắc sảo trong việc xử lý tình huống, và thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading, và Writing. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kinh doanh, chính trị hoặc phân tích tâm lý khi đánh giá khả năng đánh giá tình hình và ra quyết định thông minh của một cá nhân. Sự hiểu biết về từ này giúp người học nắm bắt các sắc thái trong giao tiếp và tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp