Bản dịch của từ Shrewdness trong tiếng Việt

Shrewdness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrewdness (Adjective)

ʃɹˈudnəs
ʃɹˈudnəs
01

Có hoặc thể hiện khả năng phán đoán tốt.

Having or showing good powers of judgement.

Ví dụ

Her shrewdness in analyzing data impressed the IELTS examiners.

Sự sắc sảo của cô ấy trong phân tích dữ liệu ấn tượng với các giám khảo IELTS.

Lack of shrewdness in understanding social issues can affect your score.

Thiếu sự sắc sảo trong hiểu biết về vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.

Did the candidate demonstrate shrewdness in discussing cultural diversity?

Ứng viên đã thể hiện sự sắc sảo khi thảo luận về đa dạng văn hóa chưa?

Shrewdness (Noun)

ʃɹˈudnəs
ʃɹˈudnəs
01

Chất lượng của việc có hoặc thể hiện khả năng phán đoán tốt.

The quality of having or showing good powers of judgement.

Ví dụ

Her shrewdness in analyzing social trends impressed the panel.

Sự sắc bén của cô ấy trong phân tích xu hướng xã hội ấn tượng với ban giám khảo.

Lack of shrewdness can hinder effective communication in social interactions.

Thiếu sự sắc bén có thể ngăn cản giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội.

Does shrewdness play a crucial role in navigating social dynamics successfully?

Sự sắc bén có đóng vai trò quan trọng trong việc điều hướng động lực xã hội thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrewdness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrewdness

Không có idiom phù hợp