Bản dịch của từ Shrimped trong tiếng Việt
Shrimped

Shrimped (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của thu nhỏ.
Past tense and past participle of shrink.
The community shrank in size over the last decade.
Cộng đồng đã thu nhỏ về kích thước trong thập kỷ qua.
The population did not shrink during the pandemic.
Dân số không thu nhỏ trong đại dịch.
Why has the social network shrunk so much recently?
Tại sao mạng xã hội lại thu nhỏ nhiều như vậy gần đây?
Họ từ
Từ "shrimped" là động từ dạng quá khứ của "shrimp", có nghĩa là giảm kích thước hoặc số lượng một cách đột ngột, thường sử dụng trong ngữ cảnh câu cá hoặc đánh bắt hải sản. Trong tiếng Anh Mỹ, "shrimp" cũng có thể chỉ món ăn chế biến từ tôm, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "prawn" để chỉ tôm lớn hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này nằm ở nghĩa và cách dùng trong ẩm thực.
Từ "shrimped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to shrimp", có nghĩa là đi săn hoặc bắt tôm, bắt nguồn từ từ "shrimp" - danh từ chỉ loài tôm, có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "srompe", có nghĩa là "tôm nhỏ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "shrimped" thường diễn tả việc trở thành nhỏ bé hoặc yếu ớt hơn, phản ánh sự liên kết giữa kích thước nhỏ của loài tôm và ý nghĩa hạ thấp trong các tương tác ngôn ngữ.
Từ "shrimped" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, từ này ít xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp chính thức. Từ "shrimped" thường chỉ được sử dụng trong những tình huống không chính thức, đặc biệt trong ẩm thực hoặc khi mô tả hành động thu nhỏ kích thước, như trong các cuộc trò chuyện bình thường về chế biến món ăn có thành phần tôm.