Bản dịch của từ Shrining trong tiếng Việt
Shrining

Shrining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đền thờ.
Present participle and gerund of shrine.
People are shrining their loved ones at the community center today.
Mọi người đang thờ cúng những người thân yêu tại trung tâm cộng đồng hôm nay.
They are not shrining any famous figures in our town.
Họ không thờ cúng bất kỳ nhân vật nổi tiếng nào ở thị trấn chúng tôi.
Are you shrining any local heroes in your project?
Bạn có đang thờ cúng những người hùng địa phương trong dự án của bạn không?
Họ từ
Từ "shrining" có nghĩa là hành động làm cho một đối tượng trở thành một nơi thờ cúng hoặc một không gian thiêng liêng. Đây là dạng phân từ hiện tại của động từ "shrine". Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh. Có thể không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "shrining" xuất phát từ động từ tiếng Anh "shrine", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrinium", nghĩa là "hộp đựng sách". "Shrine" ban đầu chỉ các nơi thờ cúng hoặc bảo quản các vật linh thiêng, liên quan đến việc bảo tồn và tôn kính. Sự phát triển của từ này đã mở rộng để chỉ không gian hay địa điểm được sử dụng để tổ chức các nghi thức tôn giáo hoặc cầu nguyện, củng cố ý nghĩa hóa thánh địa trong văn hóa hiện đại.
Từ "shrining" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS và hiếm khi xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, "shrining" chủ yếu được sử dụng để mô tả hành động xây dựng hoặc tạo ra một nơi tôn nghiêm cho thần thánh hoặc di tích. Từ này thường liên quan đến việc bày tỏ tôn kính trong nghi lễ, đặc biệt là trong các nền văn hóa truyền thống.