Bản dịch của từ Shroudie trong tiếng Việt
Shroudie
Shroudie (Noun)
(hơi xúc phạm) người tin vào tính xác thực của tấm vải liệm turin.
Slightly derogatory someone who believes in the authenticity of the shroud of turin.
Many shroudies attend conferences to discuss the Shroud of Turin.
Nhiều người tin vào tính xác thực của khăn liệm Turin tham dự hội nghị.
Not all experts agree with shroudies about the Shroud of Turin.
Không phải tất cả các chuyên gia đều đồng ý với những người tin vào khăn liệm.
Are shroudies influencing public opinion about the Shroud of Turin?
Liệu những người tin vào khăn liệm có ảnh hưởng đến dư luận về khăn liệm không?