Bản dịch của từ Shroudie trong tiếng Việt
Shroudie

Shroudie (Noun)
(hơi xúc phạm) người tin vào tính xác thực của tấm vải liệm turin.
Slightly derogatory someone who believes in the authenticity of the shroud of turin.
Many shroudies attend conferences to discuss the Shroud of Turin.
Nhiều người tin vào tính xác thực của khăn liệm Turin tham dự hội nghị.
Not all experts agree with shroudies about the Shroud of Turin.
Không phải tất cả các chuyên gia đều đồng ý với những người tin vào khăn liệm.
Are shroudies influencing public opinion about the Shroud of Turin?
Liệu những người tin vào khăn liệm có ảnh hưởng đến dư luận về khăn liệm không?
"Shroudie" là một thuật ngữ trong tiếng Anh có nghĩa chỉ về một người hoặc một vật ẩn mình, được che giấu, thường liên quan đến việc tạo ra sự bí ẩn. Thuật ngữ này không phổ biến và không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, nơi diễn tả sự che đậy hoặc giấu mặt và thể hiện cảm xúc hay chủ đề bí ẩn.
Từ "shroudie" xuất phát từ gốc Latin "shroud", có nghĩa là "mảnh vải" hoặc "áo liệm". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những tấm vải dùng để bọc xác chết. Qua thời gian, "shroudie" đã phát triển để chỉ những điều che giấu hoặc bí ẩn, đồng thời phản ánh sự kết nối với khái niệm về cái chết và sự che đậy trong văn hóa. Sự chuyển đổi này chứng tỏ sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các yếu tố văn hóa và xã hội đến quá trình biến đổi nghĩa của từ.
Từ "shroudie" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, từ này xuất hiện rất ít trong ngữ cảnh học thuật và thường không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "shroudie" có thể được áp dụng trong văn hóa dân gian hoặc văn học, nơi nó liên quan đến sự che giấu hoặc bí ẩn, nhưng vẫn không phổ biến.