Bản dịch của từ Shrunk trong tiếng Việt
Shrunk

Shrunk (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thu nhỏ.
Simple past and past participle of shrink.
Her social circle shrunk after moving to a new city.
Vòng kết nối xã hội của cô bị thu hẹp sau khi chuyển đến một thành phố mới.
The number of attendees shrunk due to bad weather conditions.
Số lượng người tham dự giảm do điều kiện thời tiết xấu.
The online community shrunk when the platform experienced technical issues.
Cộng đồng trực tuyến bị thu hẹp khi nền tảng gặp sự cố kỹ thuật.
Dạng động từ của Shrunk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrunk |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrunken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrinking |
Họ từ
"Shrunk" là dạng quá khứ phân từ của động từ "shrink", có nghĩa là co lại, thu nhỏ kích thước, thường do tác động của nhiệt độ hoặc độ ẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "shrunk" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "shrank" làm quá khứ đơn. Về mặt phát âm, "shrunk" /ʃrʌŋk/ là âm cuối không được nhấn mạnh, trong khi "shrank" có âm nhấn rõ hơn. Cách dùng phụ thuộc vào ngữ cảnh, nhưng đều chỉ trạng thái bị giảm kích thước.
Từ "shrunk" có nguồn gốc từ động từ "shrink", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrincan", có nghĩa là co lại, thu nhỏ. Nguyên mẫu này lại có nguồn gốc từ tiếng Germanic và có liên quan đến các từ trong tiếng Bắc Âu. Sự chuyển đổi của từ này thành "shrunk" thể hiện sự phát triển ngữ âm trong tiếng Anh hiện đại, đồng thời duy trì ý nghĩa về việc giảm kích thước, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng hiện nay trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và đời sống hàng ngày.
Từ "shrunk" là dạng quá khứ phân từ của động từ "shrink", thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề về sự thay đổi kích thước hoặc sự co lại. Tần suất xuất hiện của từ này trong 4 thành phần của IELTS được coi là thấp, song nó thường gặp trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng vật lý hoặc tâm lý, như quần áo bị co hay trải nghiệm giảm sút về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



