Bản dịch của từ Shuffle around trong tiếng Việt

Shuffle around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shuffle around (Phrase)

ʃˈʌfəl ɚˈaʊnd
ʃˈʌfəl ɚˈaʊnd
01

Đi bộ hoặc di chuyển bằng cách kéo lê, bước không bằng phẳng.

To walk or move with dragging uneven steps.

Ví dụ

Elderly people often shuffle around the park every morning.

Người già thường đi lại lề mề trong công viên mỗi sáng.

Young children do not shuffle around like older adults do.

Trẻ nhỏ không đi lại lề mề như người lớn.

Do you see people shuffle around in the community center?

Bạn có thấy mọi người đi lại lề mề trong trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shuffle around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shuffle around

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.