Bản dịch của từ Shuffle around trong tiếng Việt
Shuffle around

Shuffle around (Phrase)
Elderly people often shuffle around the park every morning.
Người già thường đi lại lề mề trong công viên mỗi sáng.
Young children do not shuffle around like older adults do.
Trẻ nhỏ không đi lại lề mề như người lớn.
Do you see people shuffle around in the community center?
Bạn có thấy mọi người đi lại lề mề trong trung tâm cộng đồng không?
Cụm từ "shuffle around" có nghĩa là di chuyển hoặc sắp xếp lại một cách lộn xộn, thường liên quan đến việc thay đổi vị trí của những vật thể hoặc con người mà không có kế hoạch cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "shuffle about" với nghĩa tương tự. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng, nhưng nội dung nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Cụm từ "shuffle around" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shuffle", bắt nguồn từ tiếng Latin "scopare", có nghĩa là quét dọn. Trong ngữ cảnh hiện nay, "shuffle" chỉ việc di chuyển lộn xộn hoặc thay đổi vị trí các vật thể mà không có trật tự rõ ràng. "Around" bổ sung thêm nghĩa là sự chuyển động trong không gian xung quanh. Sự kết hợp này chỉ hành động chuyển động không có kế hoạch rõ ràng, phản ánh sự không ngăn nắp trong tổ chức hay sắp xếp.
Cụm từ "shuffle around" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ đời sống hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển, thay đổi vị trí của đồ vật hoặc sắp xếp một cách không có trật tự. Nó có thể thấy trong các thảo luận về tổ chức không gian, trong môi trường văn phòng hoặc khi nói về hoạt động giải trí, nhấn mạnh sự không ổn định hoặc sự linh hoạt trong cách sắp đặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp