Bản dịch của từ Sick mind trong tiếng Việt

Sick mind

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sick mind (Adjective)

sɪk maɪnd
sɪk maɪnd
01

Bị ảnh hưởng bởi bệnh tật về thể chất hoặc tinh thần.

Affected by physical or mental illness.

Ví dụ

A sick mind can lead to serious social issues in communities.

Một tâm trí bệnh tật có thể dẫn đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong cộng đồng.

Many believe a sick mind does not represent true character.

Nhiều người tin rằng một tâm trí bệnh tật không đại diện cho tính cách thật sự.

Is a sick mind more common in today's fast-paced society?

Một tâm trí bệnh tật có phổ biến hơn trong xã hội nhanh chóng ngày nay không?

Sick mind (Noun)

sɪk maɪnd
sɪk maɪnd
01

Ai đó có những suy nghĩ nguy hiểm hoặc có hại.

Someone with dangerous or harmful thoughts.

Ví dụ

Some people believe a sick mind creates violence in society.

Một số người tin rằng một tâm trí bệnh hoạn tạo ra bạo lực trong xã hội.

A sick mind does not help in solving social problems.

Một tâm trí bệnh hoạn không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.

Can a sick mind change the way we view mental health?

Liệu một tâm trí bệnh hoạn có thể thay đổi cách chúng ta nhìn nhận sức khỏe tâm thần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sick mind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sick mind

Không có idiom phù hợp