Bản dịch của từ Side-glancing trong tiếng Việt
Side-glancing

Side-glancing (Adjective)
She was side-glancing at the couple during the wedding ceremony.
Cô ấy liếc nhìn cặp đôi trong buổi lễ cưới.
He was not side-glancing at anyone during the social event.
Anh ấy không liếc nhìn ai trong sự kiện xã hội.
Was she side-glancing at her friends during the conversation?
Cô ấy có liếc nhìn bạn bè trong cuộc trò chuyện không?
Từ "side-glancing" đề cập đến hành động nhìn lướt qua một cái gì đó, thường là một cách lén lút hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, "side glance" có thể được sử dụng để diễn tả sự nghi ngờ hoặc phán xét đối với ai đó hoặc điều gì đó. Việc sử dụng từ này thường mang tính chất miêu tả và ngụ ý, thể hiện thái độ không hoàn toàn tích cực từ người phát biểu.
Từ "side-glancing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "side", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "side", và "glancing", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "glancer", có nghĩa là "nhìn thoáng qua". Trong ngữ cảnh hiện đại, "side-glancing" chỉ hành động nhìn qua bên hoặc liếc mắt một cách không trực tiếp. Việc kết hợp hai phần này phản ánh đặc điểm của hành động nhìn không thẳng, thường mang ý nghĩa ngầm về sự tò mò hoặc nghi ngại.
Từ "side-glancing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả hành động nhìn lén hoặc liếc qua một cách tinh tế. Nó thường xuất hiện trong văn bản mô tả hành vi, tâm lý hoặc trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự nghi ngại, không chắc chắn hoặc sự quan sát bí mật trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân.