Bản dịch của từ Sider trong tiếng Việt
Sider

Sider (Noun)
She is a strong sider of environmental protection.
Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho bảo vệ môi trường.
He is not a sider in the debate about social welfare.
Anh ấy không phải là người ủng hộ trong cuộc tranh luận về phúc lợi xã hội.
Is she a sider for the equal rights movement?
Cô ấy có phải là người ủng hộ cho phong trào quyền lợi bình đẳng không?
Họ từ
Từ "sider" có nghĩa là một loại đồ uống có cồn, thường được sản xuất từ nước ép táo lên men. Trong tiếng Anh, "sider" là một biến thể của "cider", thường được sử dụng trong văn cảnh của tiếng Anh Anh (British English). Người Anh thường phát âm "cider" là /ˈsaɪdə/ trong khi người Mỹ (American English) phát âm là /ˈsaɪdər/. Cả hai cách viết đều giống nhau, nhưng ngữ điệu và cách sử dụng trong văn hóa thực phẩm có thể khác biệt, với "cider" ở Anh có thể bao gồm cả loại không cồn trong khi ở Mỹ thì chủ yếu chỉ đồ uống có cồn.
Từ "sider" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sidus", nghĩa là "ngôi sao" hoặc "thiên thể". Trong tiếng Latinh cổ, từ này liên quan đến việc quan sát và nghiên cứu bầu trời. Từ "sider" đã phát triển trong tiếng Anh để biểu thị sự liên kết với các khía cạnh tinh tú và thiên văn, đồng thời được sử dụng trong các thuật ngữ như "sideral" (thuộc về các sao). Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết nối giữa thiên thể và việc nghiên cứu ánh sáng từ chúng.
Từ "sider" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, mạnh mẽ hơn ở bối cảnh học thuật và chuyên ngành. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về nghiên cứu và luận văn, tuy nhiên không phổ biến trong Reading và Listening. Trong các ngữ cảnh khác, "sider" thường được sử dụng để chỉ một loại kim loại hoặc thuật ngữ trong ngành chế tạo, với ý nghĩa là thành phần chính trong hợp kim.