Bản dịch của từ Sidereal trong tiếng Việt

Sidereal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sidereal (Adjective)

saɪdˈiɹil
saɪdˈiɹil
01

Của hoặc liên quan đến các ngôi sao ở xa (tức là các chòm sao hoặc các ngôi sao cố định, không phải mặt trời hay các hành tinh).

Of or with respect to the distant stars ie the constellations or fixed stars not the sun or planets.

Ví dụ

The sidereal calendar helps in tracking celestial events accurately.

Lịch sao giúp theo dõi các sự kiện thiên văn một cách chính xác.

People do not often discuss sidereal time in social gatherings.

Mọi người không thường bàn về thời gian sao trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is sidereal navigation important for modern sailors and explorers?

Liệu định hướng theo sao có quan trọng với các thủy thủ và nhà thám hiểm hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sidereal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sidereal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.