Bản dịch của từ Sideshow trong tiếng Việt
Sideshow

Sideshow (Noun)
Một buổi trình diễn hoặc gian hàng nhỏ tại triển lãm, hội chợ hoặc rạp xiếc.
A small show or stall at an exhibition fair or circus.
The sideshow at the fair featured a magician and a clown.
Màn biểu diễn nhỏ ở hội chợ có 1 ảo thuật gia và 1 chú hề.
There was no sideshow at the circus, only the main performances.
Không có màn biểu diễn nhỏ tại rạp xiếc, chỉ có các màn chính.
Did you enjoy the sideshow with acrobats and fire breathers?
Bạn có thích màn biểu diễn nhỏ với người biểu diễn xiếc và người thổi lửa không?
Từ "sideshow" mang nghĩa chỉ một hoạt động phụ hoặc một phần trình diễn nhỏ hơn bên lề một sự kiện lớn hơn, thường được liên kết với các carnival hoặc rạp xiếc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể dùng để chỉ các khía cạnh phụ không quan trọng của một vấn đề, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này với ngữ nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào âm "side", trong khi tiếng Anh Anh đôi khi nhấn âm "show" hơn.
Từ "sideshow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "side" (một bên) và "show" (trình diễn). Các thành phần này có thể liên hệ với nguồn gốc Latin từ "sīdus", có nghĩa là ngôi sao, hoặc "spectaculum", có nghĩa là một hiện tượng thú vị để xem. Lịch sử của từ này gắn liền với các chương trình biểu diễn ở hội chợ, thường là các hoạt động phụ diễn ra bên lề các buổi biểu diễn chính, dần dần mang ý nghĩa chỉ các sự kiện hoặc hoạt động không chính yếu nhưng thu hút sự chú ý.
Từ "sideshow" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thảo, văn hóa dân gian hoặc các sự kiện giải trí, từ này thường được sử dụng để chỉ những chương trình phụ bên trong một sự kiện lớn hơn, chẳng hạn như hội chợ hoặc lễ hội. Sideshows thường mang tính giải trí và đôi khi có tính chất quảng cáo cho sự kiện chính, giúp thu hút sự chú ý từ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp