Bản dịch của từ Sideshows trong tiếng Việt
Sideshows

Sideshows (Noun)
Một buổi biểu diễn hoặc hoạt động giải trí nhỏ được tổ chức ngoài điểm thu hút chính, như tại rạp xiếc hoặc hội chợ.
A minor show or entertainment offered in addition to the main attraction as at a circus or fair.
The festival had many sideshows, including jugglers and clowns for kids.
Lễ hội có nhiều chương trình phụ, bao gồm người tung hứng và hề cho trẻ em.
There were no sideshows at the social event last weekend.
Không có chương trình phụ nào tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Are the sideshows popular at the community fair this year?
Các chương trình phụ có phổ biến tại hội chợ cộng đồng năm nay không?
Họ từ
"Sideshow" là một thuật ngữ chỉ những hoạt động phụ diễn ra bên lề của một sự kiện chính, thường là trong các hội chợ hoặc buổi biểu diễn. Trong tiếng Anh, "sideshow" có thể ám chỉ đến các buổi biểu diễn hoặc trò chơi phụ thu hút sự chú ý bên ngoài chương trình chính. Trong bối cảnh Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh địa phương.
Từ "sideshow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "side" (bên) và "show" (biểu diễn). Trong lịch sử, các buổi biểu diễn phụ thường được tổ chức bên lề các sự kiện chính, chủ yếu tại các hội chợ hay lễ hội. Nghĩa hiện tại của "sideshow" không chỉ đề cập đến những hoạt động vui chơi mà còn ám chỉ những khía cạnh không quan trọng trong một diễn biến lớn hơn, thể hiện sự kiện vặt vãnh so với bối cảnh chính.
Từ "sideshows" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến văn hóa hội chợ và sự kiện giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động phụ hoặc thú vị bên lề, đặc biệt trong các lễ hội, sự kiện thể thao hay triển lãm, nhằm thu hút sự chú ý và tạo thêm trải nghiệm cho người tham gia.