Bản dịch của từ Siding trong tiếng Việt
Siding
Siding (Noun)
The siding on my house needs repair before winter arrives.
Ván ốp bên ngoài nhà tôi cần sửa trước khi mùa đông đến.
The siding does not protect against heavy rain effectively.
Ván ốp không bảo vệ hiệu quả trước mưa lớn.
Is the siding made of wood or vinyl in your house?
Ván ốp trong nhà bạn làm bằng gỗ hay nhựa vinyl?
Dạng danh từ của Siding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Siding | Sidings |
Họ từ
"Siding" là một thuật ngữ trong ngành xây dựng, chỉ lớp vật liệu bảo vệ bên ngoài của một công trình, thường được dùng để ngăn chặn yếu tố thời tiết và tăng cường tính thẩm mỹ. Ở Anh, thuật ngữ tương ứng là "cladding", tuy nhiên "siding" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Trong phát âm, "siding" có âm sắc nhẹ hơn và ngắn hơn so với "cladding", trong khi "siding" còn có nghĩa là việc lắp đặt hoặc sửa chữa lớp vật liệu này.
Từ "siding" có nguồn gốc từ động từ Latin "sīdere", có nghĩa là "đặt, đặt bên" hay "bên cạnh". Thuật ngữ này được phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường chỉ về một loại vật liệu xây dựng lắp đặt bên ngoài nhà để bảo vệ và trang trí. Nghĩa hiện tại của "siding" phản ánh chức năng của nó trong việc tạo thành lớp bảo vệ cho công trình, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cho kiến trúc.
Từ "siding" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói, nơi tập trung vào giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực kiến trúc và xây dựng. Trong ngữ cảnh khác, "siding" thường được sử dụng để chỉ vật liệu bên ngoài của một tòa nhà, đồng thời cũng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về bảo trì và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp