Bản dịch của từ Siding trong tiếng Việt

Siding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Siding (Noun)

sˈaɪdɪŋ
sˈaɪdɪŋ
01

(canada, mỹ) vật liệu xây dựng bao phủ và bảo vệ các mặt của ngôi nhà hoặc công trình khác.

Canada us a building material which covers and protects the sides of a house or other building.

Ví dụ

The siding on my house needs repair before winter arrives.

Ván ốp bên ngoài nhà tôi cần sửa trước khi mùa đông đến.

The siding does not protect against heavy rain effectively.

Ván ốp không bảo vệ hiệu quả trước mưa lớn.

Is the siding made of wood or vinyl in your house?

Ván ốp trong nhà bạn làm bằng gỗ hay nhựa vinyl?

Dạng danh từ của Siding (Noun)

SingularPlural

Siding

Sidings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Siding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Personally I think this is a one- point of view and therefore disagree with it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Both involved in the conflict made some concessions in yesterday's talks [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] This essay discusses both of the argument and why I believe job satisfaction plays a more important role than job security [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] From my perspective, curbing excessive product packaging necessitates a collective effort from both the supply and demand [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Siding

Không có idiom phù hợp